Đối đầu Samtredia vs Dinamo Batumi, 16h30 ngày 08/12
Kết quả Samtredia vs Dinamo Batumi
Đối đầu Samtredia vs Dinamo Batumi
Phong độ Samtredia gần đây
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Samtredia vs Dinamo Batumi
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/12/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samtredia vs Dinamo Batumi trước đây
-
02/10/2024Dinamo Batumi1 - 2Samtredia1 - 0W
-
01/06/2024Samtredia2 - 2Dinamo Batumi0 - 1D
-
17/04/2024Dinamo Batumi3 - 1Samtredia1 - 1L
-
28/10/2023Samtredia1 - 3Dinamo Batumi0 - 2L
-
20/08/2023Dinamo Batumi1 - 1Samtredia0 - 0D
-
10/05/2023Samtredia1 - 2Dinamo Batumi0 - 1L
-
12/03/2023Dinamo Batumi3 - 2Samtredia1 - 1L
-
24/10/2021Samtredia1 - 0Dinamo Batumi0 - 0W
-
09/08/2021Dinamo Batumi3 - 1Samtredia1 - 1L
-
12/05/2021Samtredia0 - 2Dinamo Batumi0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Samtredia vs Dinamo Batumi
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs Dinamo Batumi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs Dinamo Batumi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs Dinamo Batumi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samtredia (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Samtredia (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samtredia thắng
Bại: là số trận Samtredia thua
Thắng: là số trận Samtredia thắng
Bại: là số trận Samtredia thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samtredia và Dinamo Batumi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 35 | 23 | 5 | 7 | 73 | 45 | 28 | 74 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 35 | 19 | 11 | 5 | 57 | 28 | 29 | 68 | B H B T T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 35 | 20 | 7 | 8 | 57 | 40 | 17 | 67 | T H T B T B |
4 | Dinamo Batumi | 35 | 14 | 10 | 11 | 41 | 41 | 0 | 52 | H T B B T B |
5 | Samgurali Tskh | 35 | 11 | 10 | 14 | 50 | 48 | 2 | 43 | H H T T H T |
6 | Dinamo Tbilisi | 35 | 9 | 12 | 14 | 33 | 43 | -10 | 39 | B B H B B B |
7 | FC Kolkheti Poti | 35 | 8 | 14 | 13 | 46 | 57 | -11 | 38 | B H B T H T |
8 | Gagra Tbilisi | 35 | 10 | 5 | 20 | 35 | 53 | -18 | 35 | T T B T B B |
9 | FC Telavi | 35 | 8 | 10 | 17 | 32 | 42 | -10 | 34 | T B T B H T |
10 | Samtredia | 35 | 5 | 12 | 18 | 33 | 60 | -27 | 27 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: