Đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs FC Metalurgi Rustavi, 19h00 ngày 28/4

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

VĐQG Georgia 2025: Fc Meshakhte Tkibuli vs FC Metalurgi Rustavi

Lịch sử đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs FC Metalurgi Rustavi trước đây

  • 25/11/2017
    Fc Meshakhte Tkibuli
    1 - 0
    FC Metalurgi Rustavi
    0 - 0
    W
  • 22/09/2017
    FC Metalurgi Rustavi
    5 - 0
    Fc Meshakhte Tkibuli
    3 - 0
    L
  • 20/06/2017
    Fc Meshakhte Tkibuli
    1 - 4
    FC Metalurgi Rustavi
    0 - 2
    L
  • 29/04/2017
    FC Metalurgi Rustavi
    5 - 0
    Fc Meshakhte Tkibuli
    0 - 0
    L
  • 14/10/2016
    FC Metalurgi Rustavi
    1 - 0
    Fc Meshakhte Tkibuli
    0 - 0
    L
  • 29/08/2016
    Fc Meshakhte Tkibuli
    1 - 2
    FC Metalurgi Rustavi
    0 - 2
    L
  • 24/04/2016
    Fc Meshakhte Tkibuli
    0 - 0
    FC Metalurgi Rustavi
    0 - 0
    D
  • 12/11/2015
    FC Metalurgi Rustavi
    1 - 0
    Fc Meshakhte Tkibuli
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs FC Metalurgi Rustavi

- Thống kê lịch sử đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs FC Metalurgi Rustavi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 1 1 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs FC Metalurgi Rustavi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Georgia 8 1 1 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs FC Metalurgi Rustavi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Fc Meshakhte Tkibuli (sân nhà) 4 1 1 2
Fc Meshakhte Tkibuli (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fc Meshakhte Tkibuli thắng
Bại: là số trận Fc Meshakhte Tkibuli thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fc Meshakhte TkibuliFC Metalurgi Rustavi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Georgia 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spaeri FC 8 5 3 0 19 10 9 18 H T T T T H
2 FC Metalurgi Rustavi 8 3 4 1 12 10 2 13 T T H B H H
3 Merani Martvili 8 4 1 3 13 14 -1 13 T B T B T T
4 FC Sioni Bolnisi 8 3 2 3 8 8 0 11 B B H T B T
5 FC Gonio 8 2 4 2 11 10 1 10 H T B T H H
6 Lokomotiv Tbilisi 8 1 5 2 11 11 0 8 B H H B T H
7 Samtredia 8 1 5 2 7 8 -1 8 T H B B H H
8 Fc Meshakhte Tkibuli 8 1 5 2 5 8 -3 8 H H T H B H
9 Dinamo Tbilisi II 8 1 4 3 9 12 -3 7 H H B T H B
10 Sabutaroti billisse B 8 1 3 4 7 11 -4 6 B B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: