Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Spaeri FC, 16h30 ngày 01/12
Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Spaeri FC
Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Spaeri FC
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
Phong độ Spaeri FC gần đây
VĐQG Georgia 2024: FC Metalurgi Rustavi vs Spaeri FC
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/12/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Spaeri FC trước đây
-
26/09/2024Spaeri FC3 - 1FC Metalurgi Rustavi2 - 0L
-
01/08/2024FC Metalurgi Rustavi3 - 1Spaeri FC3 - 0W
-
22/04/2024Spaeri FC0 - 1FC Metalurgi Rustavi0 - 1W
-
01/11/2022FC Metalurgi Rustavi1 - 5Spaeri FC1 - 2L
-
04/09/2022Spaeri FC2 - 0FC Metalurgi Rustavi0 - 0L
-
15/06/2022Spaeri FC2 - 1FC Metalurgi Rustavi1 - 0L
-
11/04/2022FC Metalurgi Rustavi0 - 2Spaeri FC0 - 0L
-
29/08/2020Spaeri FC1 - 0FC Metalurgi Rustavi0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Spaeri FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Spaeri FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Spaeri FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 7 | 2 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Georgia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Spaeri FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Metalurgi Rustavi (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
FC Metalurgi Rustavi (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Metalurgi Rustavi thắng
Bại: là số trận FC Metalurgi Rustavi thua
Thắng: là số trận FC Metalurgi Rustavi thắng
Bại: là số trận FC Metalurgi Rustavi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Metalurgi Rustavi và Spaeri FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 35 | 19 | 9 | 7 | 77 | 44 | 33 | 66 | H H T H T T |
2 | FC Sioni Bolnisi | 35 | 19 | 4 | 12 | 64 | 39 | 25 | 61 | B T B H T T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 34 | 18 | 5 | 11 | 57 | 39 | 18 | 59 | B T T T B B |
4 | Lokomotiv Tbilisi | 35 | 13 | 11 | 11 | 50 | 49 | 1 | 50 | H B T T T T |
5 | Aragvi Dusheti | 35 | 14 | 6 | 15 | 50 | 49 | 1 | 48 | T B T T T B |
6 | Spaeri FC | 34 | 13 | 9 | 12 | 43 | 44 | -1 | 48 | B B T H B B |
7 | Dinamo Tbilisi II | 34 | 14 | 6 | 14 | 46 | 56 | -10 | 48 | B H H H T B |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 35 | 11 | 8 | 16 | 48 | 56 | -8 | 41 | H B B B T B |
9 | Shturmi | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 46 | -9 | 41 | T T T B T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 35 | 4 | 8 | 23 | 29 | 79 | -50 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: