Đối đầu Spaeri FC vs FC Sioni Bolnisi, 17h00 ngày 26/11
Kết quả Spaeri FC vs FC Sioni Bolnisi
Đối đầu Spaeri FC vs FC Sioni Bolnisi
Phong độ Spaeri FC gần đây
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
VĐQG Georgia 2024: Spaeri FC vs FC Sioni Bolnisi
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spaeri FC vs FC Sioni Bolnisi trước đây
-
22/09/2024FC Sioni Bolnisi0 - 2Spaeri FC0 - 2W
-
01/06/2024Spaeri FC1 - 0FC Sioni Bolnisi0 - 0W
-
17/04/2024FC Sioni Bolnisi5 - 1Spaeri FC2 - 1L
-
02/12/2023Spaeri FC2 - 1FC Sioni Bolnisi0 - 0W
-
23/09/2023FC Sioni Bolnisi0 - 2Spaeri FC0 - 1W
-
09/06/2023Spaeri FC2 - 0FC Sioni Bolnisi1 - 0W
-
25/04/2023FC Sioni Bolnisi0 - 0Spaeri FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Spaeri FC vs FC Sioni Bolnisi
- Thống kê lịch sử đối đầu Spaeri FC vs FC Sioni Bolnisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spaeri FC vs FC Sioni Bolnisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spaeri FC vs FC Sioni Bolnisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spaeri FC (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Spaeri FC (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spaeri FC thắng
Bại: là số trận Spaeri FC thua
Thắng: là số trận Spaeri FC thắng
Bại: là số trận Spaeri FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spaeri FC và FC Sioni Bolnisi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 33 | 17 | 9 | 7 | 70 | 42 | 28 | 60 | T T H H T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 33 | 18 | 5 | 10 | 57 | 35 | 22 | 59 | T B T T T B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 33 | 17 | 4 | 12 | 59 | 37 | 22 | 55 | T T B T B H |
4 | Spaeri FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 41 | 41 | 0 | 48 | H B B T H B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 33 | 14 | 6 | 13 | 46 | 55 | -9 | 48 | B B H H H T |
6 | Aragvi Dusheti | 33 | 13 | 6 | 14 | 49 | 48 | 1 | 45 | B B T B T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 33 | 11 | 11 | 11 | 47 | 48 | -1 | 44 | H T H B T T |
8 | Shturmi | 33 | 11 | 8 | 14 | 37 | 45 | -8 | 41 | B T T T B T |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 54 | -7 | 38 | T B H B B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 33 | 4 | 8 | 21 | 26 | 74 | -48 | 20 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: