Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs FC Telavi, 18h00 ngày 16/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp quốc gia Georgia 2024: FC Metalurgi Rustavi vs FC Telavi

  • Giải đấu: Cúp quốc gia Georgia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 16/12/2024 18:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs FC Telavi trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs FC Telavi

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs FC Telavi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs FC Telavi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 1 0 0 1
Cúp quốc gia Georgia 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs FC Telavi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Metalurgi Rustavi (sân nhà) 1 0 0 1
FC Metalurgi Rustavi (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Metalurgi Rustavi thắng
Bại: là số trận FC Metalurgi Rustavi thua

BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Metalurgi RustaviFC Telavi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Saburtalo Tbilisi 36 23 6 7 74 46 28 75 T T T H T H
2 Torpedo Kutaisi 36 21 7 8 58 40 18 70 H T B T B T
3 Dila Gori 36 19 11 6 58 30 28 68 H B T T T B
4 Dinamo Batumi 36 15 10 11 42 41 1 55 T B B T B T
5 Samgurali Tskh 36 11 11 14 51 49 2 44 H T T H T H
6 FC Kolkheti Poti 36 9 14 13 48 58 -10 41 H B T H T T
7 Dinamo Tbilisi 36 9 12 15 33 44 -11 39 B H B B B B
8 Gagra Tbilisi 36 11 5 20 36 53 -17 38 T B T B B T
9 FC Telavi 36 8 10 18 32 43 -11 34 B T B H T B
10 Samtredia 36 5 12 19 33 61 -28 27 B H B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: