Đối đầu FC Telavi vs Samgurali Tskh, 21h00 ngày 27/11
Kết quả FC Telavi vs Samgurali Tskh
Đối đầu FC Telavi vs Samgurali Tskh
Phong độ FC Telavi gần đây
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: FC Telavi vs Samgurali Tskh
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Telavi vs Samgurali Tskh trước đây
-
22/09/2024Samgurali Tskh2 - 2FC Telavi0 - 1D
-
24/05/2024FC Telavi2 - 1Samgurali Tskh2 - 0W
-
07/04/2024Samgurali Tskh2 - 1FC Telavi1 - 0L
-
21/10/2023FC Telavi2 - 1Samgurali Tskh2 - 0W
-
12/08/2023Samgurali Tskh0 - 1FC Telavi0 - 0W
-
06/05/2023FC Telavi0 - 1Samgurali Tskh0 - 0L
-
08/03/2023Samgurali Tskh1 - 0FC Telavi1 - 0L
-
15/10/2022Samgurali Tskh2 - 0FC Telavi0 - 0L
-
13/08/2022FC Telavi1 - 1Samgurali Tskh0 - 1D
-
09/05/2022Samgurali Tskh2 - 1FC Telavi2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Telavi vs Samgurali Tskh
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs Samgurali Tskh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs Samgurali Tskh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs Samgurali Tskh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Telavi (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
FC Telavi (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Telavi thắng
Bại: là số trận FC Telavi thua
Thắng: là số trận FC Telavi thắng
Bại: là số trận FC Telavi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Telavi và Samgurali Tskh trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 33 | 22 | 4 | 7 | 70 | 43 | 27 | 70 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 38 | 16 | 64 | B B T H T B |
3 | Dila Gori | 33 | 17 | 11 | 5 | 54 | 28 | 26 | 62 | T T B H B T |
4 | Dinamo Batumi | 33 | 13 | 10 | 10 | 39 | 38 | 1 | 49 | T T H T B B |
5 | Samgurali Tskh | 33 | 10 | 9 | 14 | 48 | 47 | 1 | 39 | B B H H T T |
6 | Dinamo Tbilisi | 33 | 9 | 12 | 12 | 32 | 38 | -6 | 39 | T T B B H B |
7 | Gagra Tbilisi | 33 | 10 | 5 | 18 | 34 | 49 | -15 | 35 | B B T T B T |
8 | FC Kolkheti Poti | 33 | 7 | 13 | 13 | 42 | 56 | -14 | 34 | B H B H B T |
9 | FC Telavi | 33 | 7 | 9 | 17 | 27 | 40 | -13 | 30 | B B T B T B |
10 | Samtredia | 33 | 5 | 12 | 16 | 31 | 54 | -23 | 27 | T H B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: