Đối đầu Torpedo Kutaisi vs FC Telavi, 16h30 ngày 08/12
Kết quả Torpedo Kutaisi vs FC Telavi
Đối đầu Torpedo Kutaisi vs FC Telavi
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
Phong độ FC Telavi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Torpedo Kutaisi vs FC Telavi
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/12/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Torpedo Kutaisi vs FC Telavi trước đây
-
30/09/2024FC Telavi1 - 2Torpedo Kutaisi0 - 1W
-
02/06/2024Torpedo Kutaisi1 - 0FC Telavi1 - 0W
-
15/04/2024FC Telavi0 - 0Torpedo Kutaisi0 - 0D
-
10/11/2023FC Telavi1 - 2Torpedo Kutaisi1 - 1W
-
01/09/2023Torpedo Kutaisi2 - 1FC Telavi1 - 1W
-
20/05/2023FC Telavi1 - 0Torpedo Kutaisi0 - 0L
-
01/04/2023Torpedo Kutaisi2 - 1FC Telavi0 - 0W
-
29/10/2022Torpedo Kutaisi1 - 0FC Telavi1 - 0W
-
28/08/2022FC Telavi1 - 1Torpedo Kutaisi0 - 1D
-
17/05/2022Torpedo Kutaisi1 - 1FC Telavi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Torpedo Kutaisi vs FC Telavi
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Kutaisi vs FC Telavi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Kutaisi vs FC Telavi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Kutaisi vs FC Telavi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torpedo Kutaisi (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Torpedo Kutaisi (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Torpedo Kutaisi thắng
Bại: là số trận Torpedo Kutaisi thua
Thắng: là số trận Torpedo Kutaisi thắng
Bại: là số trận Torpedo Kutaisi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Torpedo Kutaisi và FC Telavi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 35 | 23 | 5 | 7 | 73 | 45 | 28 | 74 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 35 | 19 | 11 | 5 | 57 | 28 | 29 | 68 | B H B T T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 35 | 20 | 7 | 8 | 57 | 40 | 17 | 67 | T H T B T B |
4 | Dinamo Batumi | 35 | 14 | 10 | 11 | 41 | 41 | 0 | 52 | H T B B T B |
5 | Samgurali Tskh | 35 | 11 | 10 | 14 | 50 | 48 | 2 | 43 | H H T T H T |
6 | Dinamo Tbilisi | 35 | 9 | 12 | 14 | 33 | 43 | -10 | 39 | B B H B B B |
7 | FC Kolkheti Poti | 35 | 8 | 14 | 13 | 46 | 57 | -11 | 38 | B H B T H T |
8 | Gagra Tbilisi | 35 | 10 | 5 | 20 | 35 | 53 | -18 | 35 | T T B T B B |
9 | FC Telavi | 35 | 8 | 10 | 17 | 32 | 42 | -10 | 34 | T B T B H T |
10 | Samtredia | 35 | 5 | 12 | 18 | 33 | 60 | -27 | 27 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: