Đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Gareji Sagarejo, 16h30 ngày 30/11
Kết quả Kolkheti 1913 Poti vs Gareji Sagarejo
Đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Gareji Sagarejo
Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
VĐQG Georgia 2024: Kolkheti 1913 Poti vs Gareji Sagarejo
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/11/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Gareji Sagarejo trước đây
-
26/09/2024Gareji Sagarejo4 - 0Kolkheti 1913 Poti1 - 0L
-
31/07/2024Kolkheti 1913 Poti0 - 0Gareji Sagarejo0 - 0D
-
22/04/2024Gareji Sagarejo2 - 1Kolkheti 1913 Poti2 - 0L
-
24/11/2023Kolkheti 1913 Poti1 - 1Gareji Sagarejo1 - 0D
-
02/09/2023Gareji Sagarejo4 - 0Kolkheti 1913 Poti2 - 0L
-
31/05/2023Kolkheti 1913 Poti2 - 2Gareji Sagarejo1 - 1D
-
12/04/2023Gareji Sagarejo4 - 1Kolkheti 1913 Poti1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Gareji Sagarejo
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Gareji Sagarejo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Gareji Sagarejo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 7 | 0 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Gareji Sagarejo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kolkheti 1913 Poti (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Kolkheti 1913 Poti (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kolkheti 1913 Poti thắng
Bại: là số trận Kolkheti 1913 Poti thua
Thắng: là số trận Kolkheti 1913 Poti thắng
Bại: là số trận Kolkheti 1913 Poti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kolkheti 1913 Poti và Gareji Sagarejo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 34 | 18 | 9 | 7 | 74 | 42 | 32 | 63 | T H H T H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 34 | 18 | 5 | 11 | 57 | 39 | 18 | 59 | B T T T B B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 34 | 18 | 4 | 12 | 62 | 39 | 23 | 58 | T B T B H T |
4 | Aragvi Dusheti | 34 | 14 | 6 | 14 | 50 | 48 | 2 | 48 | B T B T T T |
5 | Spaeri FC | 34 | 13 | 9 | 12 | 43 | 44 | -1 | 48 | B B T H B B |
6 | Dinamo Tbilisi II | 34 | 14 | 6 | 14 | 46 | 56 | -10 | 48 | B H H H T B |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 34 | 12 | 11 | 11 | 49 | 49 | 0 | 47 | T H B T T T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 54 | -6 | 41 | B H B B B T |
9 | Shturmi | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 46 | -9 | 41 | T T T B T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 34 | 4 | 8 | 22 | 27 | 76 | -49 | 20 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: