Đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti, 21h00 ngày 26/11
Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti
Đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây
VĐQG Georgia 2024: Lokomotiv Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti trước đây
-
21/09/2024Kolkheti 1913 Poti0 - 1Lokomotiv Tbilisi0 - 1W
-
01/06/2024Lokomotiv Tbilisi3 - 3Kolkheti 1913 Poti1 - 0D
-
17/04/2024Kolkheti 1913 Poti2 - 2Lokomotiv Tbilisi0 - 1D
-
03/11/2023Kolkheti 1913 Poti1 - 2Lokomotiv Tbilisi1 - 0W
-
23/08/2023Lokomotiv Tbilisi2 - 1Kolkheti 1913 Poti0 - 1W
-
19/05/2023Kolkheti 1913 Poti2 - 1Lokomotiv Tbilisi1 - 0L
-
31/03/2023Lokomotiv Tbilisi0 - 2Kolkheti 1913 Poti0 - 1L
-
05/05/2014Kolkheti 1913 Poti0 - 1Lokomotiv Tbilisi0 - 0W
-
20/11/2013Lokomotiv Tbilisi4 - 2Kolkheti 1913 Poti2 - 0W
-
01/05/2013Kolkheti 1913 Poti0 - 0Lokomotiv Tbilisi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Tbilisi (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Lokomotiv Tbilisi (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Tbilisi thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Tbilisi thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Tbilisi thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Tbilisi và Kolkheti 1913 Poti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 33 | 17 | 9 | 7 | 70 | 42 | 28 | 60 | T T H H T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 33 | 18 | 5 | 10 | 57 | 35 | 22 | 59 | T B T T T B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 33 | 17 | 4 | 12 | 59 | 37 | 22 | 55 | T T B T B H |
4 | Spaeri FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 41 | 41 | 0 | 48 | H B B T H B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 33 | 14 | 6 | 13 | 46 | 55 | -9 | 48 | B B H H H T |
6 | Aragvi Dusheti | 33 | 13 | 6 | 14 | 49 | 48 | 1 | 45 | B B T B T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 33 | 11 | 11 | 11 | 47 | 48 | -1 | 44 | H T H B T T |
8 | Shturmi | 33 | 11 | 8 | 14 | 37 | 45 | -8 | 41 | B T T T B T |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 54 | -7 | 38 | T B H B B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 33 | 4 | 8 | 21 | 26 | 74 | -48 | 20 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: