Đối đầu Spaeri FC vs Kolkheti 1913 Poti, 16h30 ngày 08/12
Kết quả Spaeri FC vs Kolkheti 1913 Poti
Đối đầu Spaeri FC vs Kolkheti 1913 Poti
Phong độ Spaeri FC gần đây
Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây
VĐQG Georgia 2024: Spaeri FC vs Kolkheti 1913 Poti
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/12/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spaeri FC vs Kolkheti 1913 Poti trước đây
-
30/09/2024Kolkheti 1913 Poti0 - 2Spaeri FC0 - 0W
-
05/08/2024Spaeri FC1 - 0Kolkheti 1913 Poti0 - 0W
-
27/04/2024Kolkheti 1913 Poti1 - 4Spaeri FC1 - 2W
-
20/10/2023Kolkheti 1913 Poti1 - 0Spaeri FC1 - 0L
-
13/08/2023Spaeri FC0 - 0Kolkheti 1913 Poti0 - 0D
-
11/05/2023Kolkheti 1913 Poti2 - 0Spaeri FC1 - 0L
-
11/03/2023Spaeri FC1 - 0Kolkheti 1913 Poti0 - 0W
-
20/07/2024Kolkheti 1913 Poti1 - 2Spaeri FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Spaeri FC vs Kolkheti 1913 Poti
- Thống kê lịch sử đối đầu Spaeri FC vs Kolkheti 1913 Poti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spaeri FC vs Kolkheti 1913 Poti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 7 | 4 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Georgia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spaeri FC vs Kolkheti 1913 Poti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spaeri FC (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Spaeri FC (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spaeri FC thắng
Bại: là số trận Spaeri FC thua
Thắng: là số trận Spaeri FC thắng
Bại: là số trận Spaeri FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spaeri FC và Kolkheti 1913 Poti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 35 | 19 | 9 | 7 | 77 | 44 | 33 | 66 | H H T H T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 35 | 19 | 5 | 11 | 59 | 40 | 19 | 62 | T T T B B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 35 | 19 | 4 | 12 | 64 | 39 | 25 | 61 | B T B H T T |
4 | Lokomotiv Tbilisi | 35 | 13 | 11 | 11 | 50 | 49 | 1 | 50 | H B T T T T |
5 | Aragvi Dusheti | 35 | 14 | 6 | 15 | 50 | 49 | 1 | 48 | T B T T T B |
6 | Spaeri FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 44 | 46 | -2 | 48 | B T H B B B |
7 | Dinamo Tbilisi II | 35 | 14 | 6 | 15 | 48 | 60 | -12 | 48 | H H H T B B |
8 | Shturmi | 35 | 12 | 8 | 15 | 41 | 48 | -7 | 44 | T T B T B T |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 35 | 11 | 8 | 16 | 48 | 56 | -8 | 41 | H B B B T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 35 | 4 | 8 | 23 | 29 | 79 | -50 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: