Đối đầu Samgurali Tskh vs Samtredia, 17h00 ngày 23/11
Kết quả Samgurali Tskh vs Samtredia
Đối đầu Samgurali Tskh vs Samtredia
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
Phong độ Samtredia gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Samgurali Tskh vs Samtredia
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samgurali Tskh vs Samtredia trước đây
-
15/09/2024Samtredia2 - 2Samgurali Tskh1 - 2D
-
18/05/2024Samgurali Tskh4 - 0Samtredia4 - 0W
-
03/04/2024Samtredia2 - 0Samgurali Tskh2 - 0L
-
02/12/2023Samtredia2 - 3Samgurali Tskh2 - 1W
-
28/09/2023Samgurali Tskh0 - 3Samtredia0 - 2L
-
01/06/2023Samtredia0 - 2Samgurali Tskh0 - 0W
-
22/04/2023Samgurali Tskh2 - 1Samtredia0 - 0W
-
07/11/2021Samtredia1 - 2Samgurali Tskh0 - 0W
-
16/09/2021Samgurali Tskh4 - 0Samtredia3 - 0W
-
25/05/2021Samtredia2 - 3Samgurali Tskh1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Samgurali Tskh vs Samtredia
- Thống kê lịch sử đối đầu Samgurali Tskh vs Samtredia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samgurali Tskh vs Samtredia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samgurali Tskh vs Samtredia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samgurali Tskh (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Samgurali Tskh (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samgurali Tskh thắng
Bại: là số trận Samgurali Tskh thua
Thắng: là số trận Samgurali Tskh thắng
Bại: là số trận Samgurali Tskh thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samgurali Tskh và Samtredia trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 32 | 21 | 4 | 7 | 69 | 43 | 26 | 67 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 32 | 19 | 7 | 6 | 53 | 35 | 18 | 64 | T B B T H T |
3 | Dila Gori | 32 | 16 | 11 | 5 | 53 | 28 | 25 | 59 | H T T B H B |
4 | Dinamo Batumi | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 37 | 2 | 49 | B T T H T B |
5 | Dinamo Tbilisi | 32 | 9 | 12 | 11 | 32 | 37 | -5 | 39 | H T T B B H |
6 | Samgurali Tskh | 32 | 9 | 9 | 14 | 47 | 47 | 0 | 36 | B B B H H T |
7 | Gagra Tbilisi | 32 | 9 | 5 | 18 | 32 | 49 | -17 | 32 | H B B T T B |
8 | FC Kolkheti Poti | 32 | 6 | 13 | 13 | 39 | 55 | -16 | 31 | H B H B H B |
9 | FC Telavi | 32 | 7 | 9 | 16 | 27 | 38 | -11 | 30 | B B B T B T |
10 | Samtredia | 32 | 5 | 12 | 15 | 31 | 53 | -22 | 27 | T T H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: