Đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Shturmi, 17h00 ngày 26/11
Kết quả WIT Georgia Tbilisi vs Shturmi
Đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Shturmi
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
Phong độ Shturmi gần đây
VĐQG Georgia 2024: WIT Georgia Tbilisi vs Shturmi
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Shturmi trước đây
-
21/09/2024Shturmi0 - 0WIT Georgia Tbilisi0 - 0D
-
01/06/2024WIT Georgia Tbilisi3 - 1Shturmi1 - 0W
-
17/04/2024Shturmi2 - 1WIT Georgia Tbilisi1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Shturmi
- Thống kê lịch sử đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Shturmi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Shturmi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Shturmi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
WIT Georgia Tbilisi (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
WIT Georgia Tbilisi (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận WIT Georgia Tbilisi thắng
Bại: là số trận WIT Georgia Tbilisi thua
Thắng: là số trận WIT Georgia Tbilisi thắng
Bại: là số trận WIT Georgia Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội WIT Georgia Tbilisi và Shturmi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 33 | 17 | 9 | 7 | 70 | 42 | 28 | 60 | T T H H T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 33 | 18 | 5 | 10 | 57 | 35 | 22 | 59 | T B T T T B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 33 | 17 | 4 | 12 | 59 | 37 | 22 | 55 | T T B T B H |
4 | Spaeri FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 41 | 41 | 0 | 48 | H B B T H B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 33 | 14 | 6 | 13 | 46 | 55 | -9 | 48 | B B H H H T |
6 | Aragvi Dusheti | 33 | 13 | 6 | 14 | 49 | 48 | 1 | 45 | B B T B T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 33 | 11 | 11 | 11 | 47 | 48 | -1 | 44 | H T H B T T |
8 | Shturmi | 33 | 11 | 8 | 14 | 37 | 45 | -8 | 41 | B T T T B T |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 54 | -7 | 38 | T B H B B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 33 | 4 | 8 | 21 | 26 | 74 | -48 | 20 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: