Kết quả FC Gagra vs FC Shevardeni, 17h00 ngày 21/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2021 » vòng 34

  • FC Gagra vs FC Shevardeni: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Koridze
  • 22'
    Kakiashvili goal 
    1-1
  • 30'
    Makatsaria goal 
    2-1
  • 39'
    Makatsaria goal 
    3-1
  • 54'
    Makatsaria goal 
    4-1
  • 80'
    4-2
    goal Gogolashvili
  • 89'
    Makatsaria goal 
    5-2
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • FC Gagra vs FC Shevardeni: Số liệu thống kê

  • FC Gagra
    FC Shevardeni
  • 1
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 15
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Sioni Bolnisi 36 26 3 7 74 36 38 81 T T T T T B
2 Gagra Tbilisi 36 22 9 5 74 27 47 75 H T B T B T
3 Merani Martvili 36 19 7 10 65 44 21 64 T T B T B T
4 Gareji Sagarejo 36 15 5 16 52 48 4 50 B B H B T B
5 FC Merani Tbilisi 36 12 11 13 58 58 0 47 H H B B B T
6 FC Shevardeni 36 12 10 14 63 58 5 46 T B T B T B
7 Baia Zugdidi 36 14 4 18 47 71 -24 46 B H T T T B
8 WIT Georgia Tbilisi 36 10 15 11 38 43 -5 45 B H H T T T
9 FC Metalurgi Rustavi 36 11 6 19 46 58 -12 39 T B T B B T
10 Chikhura Sachkhere 36 2 4 30 24 98 -74 10 B H B B B B