Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Kolkheti 1913 Poti, 17h00 ngày 28/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2023 » vòng 35

  • Dinamo Tbilisi II vs Kolkheti 1913 Poti: Diễn biến chính

  • 7'
    Luka Tsulukidze goal 
    1-0
  • 11'
    Ugrekhelidze N. (Assist:Nika Kokosadze) goal 
    2-0
  • 24'
    Gogotishvili D.
    2-0
  • 45'
    Nika Kokosadze (Assist:Gogotishvili D.) goal 
    3-0
  • 52'
    Iakobidze I. (Assist:Sikharulashvili N.) goal 
    4-0
  • 83'
    Dimitri Pachulia goal 
    5-0
  • 87'
    Sikharulashvili N. goal 
    6-0
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Dinamo Tbilisi II vs Kolkheti 1913 Poti: Số liệu thống kê

  • Dinamo Tbilisi II
    Kolkheti 1913 Poti
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 28
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 16
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    43
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Kolkheti Poti 36 23 8 5 70 28 42 77 T T T B T H
2 Gareji Sagarejo 36 23 7 6 88 38 50 76 T T T H B H
3 Spaeri FC 36 20 6 10 68 48 20 66 H B B T T T
4 FC Sioni Bolnisi 36 18 5 13 68 46 22 59 B T T T T B
5 Dinamo Tbilisi II 36 16 4 16 71 58 13 52 H B T B T H
6 WIT Georgia Tbilisi 36 13 9 14 52 57 -5 48 H T T B T H
7 Kolkheti 1913 Poti 36 12 10 14 44 52 -8 46 H B B H B H
8 Lokomotiv Tbilisi 36 12 4 20 55 58 -3 40 H T B T B T
9 Merani Martvili 36 6 8 22 34 84 -50 26 B B B T B H
10 FC Merani Tbilisi 36 1 11 24 29 110 -81 14 H B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Degrade Team