Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs Spaeri FC, 21h00 ngày 27/10
Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs Spaeri FC
Nhận định Lokomotiv Tbilisi vs Spaeri, vòng 31 giải Hạng 2 Georgia 21h00 ngày 27/10/2023
Đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Spaeri FC
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
Phong độ Spaeri FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/10/202321:00
-
Spaeri FC 31
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Tbilisi vs Spaeri FC
-
Sân vận động: Mikheil Meskhi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2023 » vòng 31
-
Lokomotiv Tbilisi vs Spaeri FC: Diễn biến chính
-
5'0-0Koba Keburia
-
14'0-0Mathenjwa S.
-
26'0-1Tshwale M. (Assist:Mosashvili B.)
-
55'Bidzina Makharoblidze (Assist:Menteshashvili L.)1-1
-
71'Khinchiashvili R.1-1
-
86'Giorgi Gabadze1-1
-
90'1-1Tsatskrialashvili R.
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Lokomotiv Tbilisi vs Spaeri FC: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv TbilisiSpaeri FC
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
15Sút ra ngoài7
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
141Pha tấn công100
-
-
82Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Georgia 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kolkheti Poti | 36 | 23 | 8 | 5 | 70 | 28 | 42 | 77 | T T T B T H |
2 | Gareji Sagarejo | 36 | 23 | 7 | 6 | 88 | 38 | 50 | 76 | T T T H B H |
3 | Spaeri FC | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 48 | 20 | 66 | H B B T T T |
4 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 18 | 5 | 13 | 68 | 46 | 22 | 59 | B T T T T B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 16 | 4 | 16 | 71 | 58 | 13 | 52 | H B T B T H |
6 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 13 | 9 | 14 | 52 | 57 | -5 | 48 | H T T B T H |
7 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 12 | 10 | 14 | 44 | 52 | -8 | 46 | H B B H B H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 12 | 4 | 20 | 55 | 58 | -3 | 40 | H T B T B T |
9 | Merani Martvili | 36 | 6 | 8 | 22 | 34 | 84 | -50 | 26 | B B B T B H |
10 | FC Merani Tbilisi | 36 | 1 | 11 | 24 | 29 | 110 | -81 | 14 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Degrade Team