Kết quả Spaeri FC vs Gareji Sagarejo, 21h00 ngày 03/11
Kết quả Spaeri FC vs Gareji Sagarejo
Nhận định Spaeri FC vs Gareji Sagarejo, vòng 32 giải Hạng 2 Gerogia 17h30 ngày 3/11/2023
Đối đầu Spaeri FC vs Gareji Sagarejo
Phong độ Spaeri FC gần đây
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/11/202321:00
-
Spaeri FC 10Gareji Sagarejo 15
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spaeri FC vs Gareji Sagarejo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Georgia 2023 » vòng 32
-
Spaeri FC vs Gareji Sagarejo: Diễn biến chính
-
4'0-1Giorgi Kharebashvili (Assist:Beka Gabiskiria)
-
33'0-2Bakar Mirtskhulava
-
57'0-3Giorgi Kharebashvili (Assist:Giorgi Latsabidze)
-
61'Kartvelishvili B.0-3
-
76'0-4Tsetskhladze G.
-
81'0-4Kasrelishvili J.
-
84'0-5Bermudez S. (Assist:Giorgi Kharebashvili)
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Spaeri FC vs Gareji Sagarejo: Số liệu thống kê
-
Spaeri FCGareji Sagarejo
-
8Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
141Pha tấn công114
-
-
80Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Georgia 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kolkheti Poti | 36 | 23 | 8 | 5 | 70 | 28 | 42 | 77 | T T T B T H |
2 | Gareji Sagarejo | 36 | 23 | 7 | 6 | 88 | 38 | 50 | 76 | T T T H B H |
3 | Spaeri FC | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 48 | 20 | 66 | H B B T T T |
4 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 18 | 5 | 13 | 68 | 46 | 22 | 59 | B T T T T B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 16 | 4 | 16 | 71 | 58 | 13 | 52 | H B T B T H |
6 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 13 | 9 | 14 | 52 | 57 | -5 | 48 | H T T B T H |
7 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 12 | 10 | 14 | 44 | 52 | -8 | 46 | H B B H B H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 12 | 4 | 20 | 55 | 58 | -3 | 40 | H T B T B T |
9 | Merani Martvili | 36 | 6 | 8 | 22 | 34 | 84 | -50 | 26 | B B B T B H |
10 | FC Merani Tbilisi | 36 | 1 | 11 | 24 | 29 | 110 | -81 | 14 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Degrade Team