Kết quả Aragvi Dusheti vs FC Sioni Bolnisi, 18h00 ngày 12/03
Kết quả Aragvi Dusheti vs FC Sioni Bolnisi
Nhận định Aragvi Dusheti vs Sioni Bolnisi, 18h00 ngày 12/3
Đối đầu Aragvi Dusheti vs FC Sioni Bolnisi
Phong độ Aragvi Dusheti gần đây
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
-
Thứ ba, Ngày 12/03/202418:00
-
Aragvi Dusheti 32FC Sioni Bolnisi 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.91O 3
0.87U 3
0.951
2.37X
3.602
2.37Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 1.25
0.94U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aragvi Dusheti vs FC Sioni Bolnisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 2
-
Aragvi Dusheti vs FC Sioni Bolnisi: Diễn biến chính
-
12'Giga Ambroladze1-0
-
32'Davit Maisashvili Captain1-0
-
43'Kichi Meliava1-0
-
45'Giorgi Vasadze1-0
-
53'Davit Kirkitadze (Assist:Kichi Meliava)2-0
-
60'2-0Kokosadze L.
-
71'2-0Ivane Khabelashvili
-
79'2-1Data Sichinava
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Aragvi Dusheti vs FC Sioni Bolnisi: Số liệu thống kê
-
Aragvi DushetiFC Sioni Bolnisi
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài13
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
83Pha tấn công158
-
-
43Tấn công nguy hiểm93
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation