Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Aragvi Dusheti, 21h00 ngày 17/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2024 » vòng 7

  • Dinamo Tbilisi II vs Aragvi Dusheti: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Koba Keburia (Assist:Giga Ambroladze)
  • 7'
    David Gotsiridze (Assist:Saba Kharebashvili) goal 
    1-1
  • 19'
    Niko Tsetskhladze (Assist:Saba Kharebashvili) goal 
    2-1
  • 22'
    Sunday Haruna
    2-1
  • 32'
    2-1
    Giorgi Kutateladze
  • 43'
    Irakli Iakobidze
    2-1
  • 43'
    2-1
    Guram Adamadze
  • 45'
    David Gotsiridze
    2-1
  • 66'
    2-1
    Davit Maisashvili Captain
  • 68'
    Luka Salukvadze
    2-1
  • 72'
    2-1
    Andro Nemsadze
  • 77'
    Niko Tsetskhladze goal 
    3-1
  • 89'
    Levan Nachkibia
    3-1
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Dinamo Tbilisi II vs Aragvi Dusheti: Số liệu thống kê

  • Dinamo Tbilisi II
    Aragvi Dusheti
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 36 19 10 7 77 44 33 67 H T H T T H
2 FC Metalurgi Rustavi 36 20 5 11 62 41 21 65 T T B B T T
3 FC Sioni Bolnisi 36 19 4 13 66 42 24 61 T B H T T B
4 Spaeri FC 36 14 9 13 50 47 3 51 T H B B B T
5 Lokomotiv Tbilisi 36 13 12 11 50 49 1 51 B T T T T H
6 Dinamo Tbilisi II 36 15 6 15 51 62 -11 51 H H T B B T
7 Aragvi Dusheti 36 14 7 15 51 50 1 49 B T T T B H
8 Shturmi 36 12 9 15 42 49 -7 45 T B T B T H
9 WIT Georgia Tbilisi 36 11 8 17 49 59 -10 41 B B B T B B
10 Kolkheti 1913 Poti 36 4 8 24 30 85 -55 20 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation