Kết quả Dinamo Tbilisi II vs FC Sioni Bolnisi, 22h00 ngày 05/08
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs FC Sioni Bolnisi
Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs FC Sioni Bolnisi
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/08/202422:00
-
FC Sioni Bolnisi 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
0.97O 2.75
0.87U 2.75
0.921
2.60X
3.502
2.20Hiệp 1+0
1.02-0
0.76O 1.25
1.08U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi II vs FC Sioni Bolnisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 18
-
Dinamo Tbilisi II vs FC Sioni Bolnisi: Diễn biến chính
-
20'0-1Data Sichinava
-
29'0-1Andria Devdariani
-
55'Rati Grigalava0-1
-
59'Luka Fridonishvili0-1
-
78'Saba Akhalkatsi0-1
-
81'0-1Nikoloz Nozadze
-
90'Luka Bubuteishvili1-1
-
90'Nakhshvili N.2-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi II vs FC Sioni Bolnisi: Số liệu thống kê
-
Dinamo Tbilisi IIFC Sioni Bolnisi
-
6Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
113Pha tấn công74
-
-
68Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation