Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Gareji Sagarejo, 17h40 ngày 02/11
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Gareji Sagarejo
Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Gareji Sagarejo
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202417:40
-
Gareji Sagarejo 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.86-0.75
0.92O 3
0.90U 3
0.881
3.65X
3.802
1.71Hiệp 1+0.5
0.74-0.5
0.96O 1.25
0.70U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi II vs Gareji Sagarejo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 31
-
Dinamo Tbilisi II vs Gareji Sagarejo: Diễn biến chính
-
5'Niko Tsetskhladze (Assist:Saba Akhalkatsi)1-0
-
27'1-0Papuna Poniava
-
37'Saba Akhalkatsi1-0
-
44'Nikoloz Tkalia (Assist:Shota Kverenchkhiladze)2-0
-
55'2-0Nikoloz Galakhvaridze
-
59'2-1Bakar Mirtskhulava (Assist:Giorgi Vekua)
-
66'Gela Sadghobelashvili2-1
-
72'2-1Luka Tolordava
-
74'Nikoloz Nakhshvili2-1
-
90'2-2Levan Papava (Assist:Nugzar Spanderashvili)
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi II vs Gareji Sagarejo: Số liệu thống kê
-
Dinamo Tbilisi IIGareji Sagarejo
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút21
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài16
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation