Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Shturmi, 21h00 ngày 22/04
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Shturmi
Nhận định Dinamo Tbilisi II vs Shturmi, 21h00 ngày 22/4
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
Phong độ Shturmi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 22/04/202421:00
-
Shturmi 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
0.96O 2.75
0.82U 2.75
0.961
1.61X
4.002
4.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
0.98O 1.25
1.05U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi II vs Shturmi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 8
-
Dinamo Tbilisi II vs Shturmi: Diễn biến chính
-
13'Luka Fridonishvili (Assist:Niko Tsetskhladze)1-0
-
14'Tengo Gobeshia1-0
-
37'Luka Fridonishvili1-0
-
39'1-0Nika Abuladze
-
40'1-0Temur Bekauri
-
42'1-1Guram Lukava
-
45'Luka Tsulaia (Assist:Avtandil Mashava)2-1
-
49'Niko Tsetskhladze2-1
-
81'Levan Nachkibia2-1
-
87'Temur Odikadze3-1
-
90'3-1Guram Lukava
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi II vs Shturmi: Số liệu thống kê
-
Dinamo Tbilisi IIShturmi
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
122Pha tấn công131
-
-
49Tấn công nguy hiểm78
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation