Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs FC Sioni Bolnisi, 18h00 ngày 27/10
Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs FC Sioni Bolnisi
Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs FC Sioni Bolnisi
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202418:00
-
FC Metalurgi Rustavi 3 11FC Sioni Bolnisi 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.70O 2.5
0.80U 2.5
0.901
2.25X
3.402
2.70Hiệp 1+0
0.63-0
1.07O 1
0.98U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Metalurgi Rustavi vs FC Sioni Bolnisi
-
Sân vận động: Poladi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 30
-
FC Metalurgi Rustavi vs FC Sioni Bolnisi: Diễn biến chính
-
28'0-0Koka Sepiashvili
-
42'Varlam Kilasonia0-0
-
48'Lasha Kasradze0-0
-
56'Giorgi Gabedava1-0
-
59'1-0Nikoloz Nozadze
-
72'Luka Kemoklidze1-0
-
80'Nika Chumburidze1-0
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Metalurgi Rustavi vs FC Sioni Bolnisi: Số liệu thống kê
-
FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
4Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
120Pha tấn công112
-
-
53Tấn công nguy hiểm75
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation