Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs WIT Georgia Tbilisi, 18h30 ngày 01/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2024 » vòng 27

  • FC Metalurgi Rustavi vs WIT Georgia Tbilisi: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Beka Gugberidze
  • 20'
    0-0
    Iashvili L.
  • 25'
    0-1
    goal Beka Gugberidze
  • 30'
    0-2
    goal Amiran Dzagania
  • 31'
    Giorgi Gabedava goal 
    1-2
  • 34'
    1-2
    Beka Kharaishvili
  • 45'
    Varlam Kilasonia
    1-2
  • 48'
    1-3
    goal Beka Gugberidze (Assist:Amiran Dzagania)
  • 63'
    Nika Chumburidze
    1-3
  • 64'
    1-3
    Temur Dalakishvili
  • 88'
    Varlam Kilasonia
    1-3
  • 88'
    Giorgi Gabedava
    1-3
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • FC Metalurgi Rustavi vs WIT Georgia Tbilisi: Số liệu thống kê

  • FC Metalurgi Rustavi
    WIT Georgia Tbilisi
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 178
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 143
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 36 19 10 7 77 44 33 67 H T H T T H
2 FC Metalurgi Rustavi 36 20 5 11 62 41 21 65 T T B B T T
3 FC Sioni Bolnisi 36 19 4 13 66 42 24 61 T B H T T B
4 Spaeri FC 36 14 9 13 50 47 3 51 T H B B B T
5 Lokomotiv Tbilisi 36 13 12 11 50 49 1 51 B T T T T H
6 Dinamo Tbilisi II 36 15 6 15 51 62 -11 51 H H T B B T
7 Aragvi Dusheti 36 14 7 15 51 50 1 49 B T T T B H
8 Shturmi 36 12 9 15 42 49 -7 45 T B T B T H
9 WIT Georgia Tbilisi 36 11 8 17 49 59 -10 41 B B B T B B
10 Kolkheti 1913 Poti 36 4 8 24 30 85 -55 20 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation