Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Gareji Sagarejo, 17h00 ngày 22/11
Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Gareji Sagarejo
Đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Gareji Sagarejo
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202417:00
-
FC Sioni Bolnisi 3 12Gareji Sagarejo 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
0.99O 2.75
0.83U 2.75
0.951
1.85X
3.602
3.40Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.76O 1
0.89U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Sioni Bolnisi vs Gareji Sagarejo
-
Sân vận động: Temur Stefania
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 33
-
FC Sioni Bolnisi vs Gareji Sagarejo: Diễn biến chính
-
15'Andria Devdariani0-0
-
21'Tamaz Makatsaria1-0
-
27'Nikoloz Nozadze1-0
-
36'Giorgi Rekhviashvili1-0
-
49'1-1Jaba Kasrelishvili (Assist:Tornike Dzebniauri)
-
62'Tamaz Makatsaria (Assist:Giorgi Gwishiani)2-1
-
80'2-2Levan Papava (Assist:Badri Gogoberishvili)
-
85'Levan Kurdadze2-2
-
90'2-2Papuna Poniava
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Sioni Bolnisi vs Gareji Sagarejo: Số liệu thống kê
-
FC Sioni BolnisiGareji Sagarejo
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn12
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
97Pha tấn công121
-
-
67Tấn công nguy hiểm97
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation