Kết quả Gareji Sagarejo vs Spaeri FC, 18h00 ngày 12/03
Kết quả Gareji Sagarejo vs Spaeri FC
Nhận định Gareji Sagarejo vs Spaeri, 18h00 ngày 12/3
Đối đầu Gareji Sagarejo vs Spaeri FC
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
Phong độ Spaeri FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 12/03/202418:00
-
Spaeri FC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.97O 3
1.02U 3
0.801
1.64X
4.002
4.15Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.00O 1.25
1.04U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gareji Sagarejo vs Spaeri FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 2
-
Gareji Sagarejo vs Spaeri FC: Diễn biến chính
-
67'0-1Nikoloz Kentchadze (Assist:Levan Barabadze)
-
77'0-1Giga Samkharadze
-
83'Nugzar Spanderashvili1-1
-
86'1-1Giga Bekadze
-
89'1-1Tornike Tamazashvili
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gareji Sagarejo vs Spaeri FC: Số liệu thống kê
-
Gareji SagarejoSpaeri FC
-
9Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
161Pha tấn công65
-
-
112Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation