Kết quả WIT Georgia Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi, 16h30 ngày 08/12
Kết quả WIT Georgia Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi
Đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202416:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
0.96O 3
0.93U 3
0.791
2.86X
3.402
2.10Hiệp 1+0
0.98-0
0.74O 1.25
0.96U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WIT Georgia Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi
-
Sân vận động: Shevardeni
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 36
-
WIT Georgia Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi: Diễn biến chính
-
36'Amiran Dzagania0-0
-
45'0-1Avtandil Gujabidze (Assist:Yuta Nakano)
-
47'Amiran Dzagania1-1
-
50'Nutsubidze N.1-1
-
61'Giorgi Robakidze1-1
-
67'1-2Dmytro Dobranskyi
-
76'Beka Kharaishvili1-2
-
83'1-3Solomon Kessi (Assist:Yuta Nakano)
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
WIT Georgia Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi: Số liệu thống kê
-
WIT Georgia TbilisiFC Metalurgi Rustavi
-
2Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation