Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Merani Martvili, 18h00 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Georgia 2025 » vòng 1

  • FC Metalurgi Rustavi vs Merani Martvili: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Javokhir Esonkulov (Assist:Zviad Sikharulia)
  • 35'
    Yuta Nakano (Assist:Levan Tsotsonava) goal 
    1-1
  • 39'
    Levan Tsotsonava (Assist:Yuta Nakano) goal 
    2-1
  • 73'
    2-2
    goal Bakar Laghadze (Assist:Lasha Chaladze)
  • 85'
    2-2
    Davit Khorava
  • 86'
    Levan Kutalia goal 
    3-2
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • FC Metalurgi Rustavi vs Merani Martvili: Số liệu thống kê

  • FC Metalurgi Rustavi
    Merani Martvili
  • 2
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Sioni Bolnisi 1 1 0 0 3 0 3 3 T
2 FC Metalurgi Rustavi 1 1 0 0 3 2 1 3 T
3 Dinamo Tbilisi II 1 0 1 0 3 3 0 1 H
4 Spaeri FC 1 0 1 0 3 3 0 1 H
5 Lokomotiv Tbilisi 1 0 1 0 1 1 0 1 H
6 Samtredia 1 0 1 0 1 1 0 1 H
7 Sabutaroti billisse B 1 0 1 0 1 1 0 1 H
8 FC Gonio 1 0 1 0 1 1 0 1 H
9 Merani Martvili 1 0 0 1 2 3 -1 0 B
10 Fc Meshakhte Tkibuli 1 0 0 1 0 3 -3 0 B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation