Đối đầu Accra Lions vs Accra Hearts of Oak, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Accra Lions vs Accra Hearts of Oak
Đối đầu Accra Lions vs Accra Hearts of Oak
Phong độ Accra Lions gần đây
Phong độ Accra Hearts of Oak gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Accra Lions vs Accra Hearts of Oak
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Accra Lions vs Accra Hearts of Oak trước đây
-
01/05/2024Accra Hearts of Oak0 - 1Accra Lions0 - 0W
-
21/11/2023Accra Lions1 - 2Accra Hearts of Oak1 - 1L
-
30/03/2023Accra Hearts of Oak1 - 0Accra Lions0 - 0L
-
17/11/2022Accra Lions1 - 3Accra Hearts of Oak0 - 1L
-
23/04/2022Accra Lions0 - 3Accra Hearts of Oak0 - 1L
-
20/12/2021Accra Hearts of Oak2 - 0Accra Lions0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Accra Lions vs Accra Hearts of Oak
- Thống kê lịch sử đối đầu Accra Lions vs Accra Hearts of Oak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Accra Lions vs Accra Hearts of Oak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Accra Lions vs Accra Hearts of Oak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Accra Lions (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Accra Lions (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Accra Lions thắng
Bại: là số trận Accra Lions thua
Thắng: là số trận Accra Lions thắng
Bại: là số trận Accra Lions thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Accra Lions và Accra Hearts of Oak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heart of Lions | 15 | 8 | 6 | 1 | 16 | 5 | 11 | 30 | T H T T T T |
2 | Asante Kotoko FC | 15 | 8 | 3 | 4 | 15 | 10 | 5 | 27 | B B T T T T |
3 | Bibiani Gold Stars | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 9 | 5 | 27 | H B T H T B |
4 | Bechem United | 15 | 7 | 5 | 3 | 13 | 10 | 3 | 26 | T T T T T B |
5 | Nations FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 16 | 5 | 11 | 25 | T T T B B T |
6 | Accra Hearts of Oak | 14 | 6 | 4 | 4 | 12 | 8 | 4 | 22 | T T T H B T |
7 | Medeama SC | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 21 | H B B T T B |
8 | Basake Holy Stars FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 15 | 2 | 21 | T B T T B T |
9 | Berekum Chelsea | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 12 | 0 | 18 | H B B T H B |
10 | Samartex | 14 | 4 | 5 | 5 | 9 | 9 | 0 | 17 | H T B B B B |
11 | Aduana Stars | 15 | 3 | 8 | 4 | 11 | 13 | -2 | 17 | T H B H H T |
12 | Vision FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 14 | -4 | 15 | H B B B T H |
13 | Nsoatreman FC | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 14 | H B H H H B |
14 | Young Apostles | 15 | 3 | 5 | 7 | 8 | 17 | -9 | 14 | H T B B H B |
15 | Karela United FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 7 | 9 | -2 | 13 | H B B B T H |
16 | Accra Lions | 14 | 2 | 7 | 5 | 8 | 11 | -3 | 13 | H B H B T H |
17 | Ghana Dream FC | 14 | 2 | 6 | 6 | 6 | 11 | -5 | 12 | H T T B H B |
18 | Legon Cities FC | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 24 | -14 | 11 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: