Đối đầu Medeama SC vs Karela United FC, 01h00 ngày 22/12
Kết quả Medeama SC vs Karela United FC
Đối đầu Medeama SC vs Karela United FC
Phong độ Medeama SC gần đây
Phong độ Karela United FC gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Medeama SC vs Karela United FC
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/1/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Medeama SC vs Karela United FC trước đây
-
16/06/2024Medeama SC0 - 1Karela United FC0 - 0L
-
30/12/2023Karela United FC0 - 0Medeama SC0 - 0D
-
16/04/2023Medeama SC1 - 0Karela United FC1 - 0W
-
21/12/2022Karela United FC1 - 1Medeama SC1 - 1D
-
18/03/2022Karela United FC1 - 1Medeama SC1 - 0D
-
22/11/2021Medeama SC2 - 0Karela United FC0 - 0W
-
05/06/2021Medeama SC1 - 0Karela United FC0 - 0W
-
26/12/2022Karela United FC1 - 1Medeama SC1 - 0D
-
29/12/2021Karela United FC2 - 2Medeama SC2 - 2D
-
20/06/2021Karela United FC1 - 2Medeama SC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Medeama SC vs Karela United FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Medeama SC vs Karela United FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Medeama SC vs Karela United FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 7 | 3 | 3 | 1 |
Cúp FA Ghana | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Medeama SC vs Karela United FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Medeama SC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Medeama SC (sân khách) | 6 | 1 | 5 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Medeama SC thắng
Bại: là số trận Medeama SC thua
Thắng: là số trận Medeama SC thắng
Bại: là số trận Medeama SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Medeama SC và Karela United FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heart of Lions | 14 | 7 | 6 | 1 | 15 | 5 | 10 | 27 | T T H T T T |
2 | Bibiani Gold Stars | 14 | 7 | 6 | 1 | 14 | 7 | 7 | 27 | H H B T H T |
3 | Bechem United | 14 | 7 | 5 | 2 | 13 | 7 | 6 | 26 | H T T T T T |
4 | Nations FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 16 | 5 | 11 | 25 | T T T B B T |
5 | Asante Kotoko FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 13 | 10 | 3 | 24 | B B B T T T |
6 | Accra Hearts of Oak | 14 | 6 | 4 | 4 | 12 | 8 | 4 | 22 | T T T H B T |
7 | Medeama SC | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 21 | H B B T T B |
8 | Berekum Chelsea | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 12 | 0 | 18 | H B B T H B |
9 | Basake Holy Stars FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 15 | -1 | 18 | H T B T T B |
10 | Samartex | 14 | 4 | 5 | 5 | 9 | 9 | 0 | 17 | H T B B B B |
11 | Vision FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 14 | -4 | 15 | H B B B T H |
12 | Nsoatreman FC | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 14 | H B H H H B |
13 | Young Apostles | 14 | 3 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 14 | B H T B B H |
14 | Aduana Stars | 13 | 2 | 7 | 4 | 10 | 13 | -3 | 13 | H H T H B H |
15 | Karela United FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 7 | 9 | -2 | 13 | H B B B T H |
16 | Accra Athletic | 13 | 2 | 6 | 5 | 8 | 11 | -3 | 12 | H H B H B T |
17 | Ghana Dream FC | 14 | 2 | 6 | 6 | 6 | 11 | -5 | 12 | H T T B H B |
18 | Legon Cities FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 23 | -13 | 11 | T B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: