Kết quả Legon Cities FC vs Rigas Tehniska Universitate, 22h00 ngày 06/11
Kết quả Legon Cities FC vs Rigas Tehniska Universitate
Đối đầu Legon Cities FC vs Rigas Tehniska Universitate
Phong độ Legon Cities FC gần đây
Phong độ Rigas Tehniska Universitate gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/11/202122:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Legon Cities FC vs Rigas Tehniska Universitate
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ghana 2021-2022 » vòng 2
-
Legon Cities FC vs Rigas Tehniska Universitate: Diễn biến chính
-
22'Adjei1-0
-
29'1-1Abagna
-
56'Akwah2-1
-
76'Attuquaye3-1
-
79'3-2Abagna
-
89'3-2
- BXH VĐQG Ghana
- BXH bóng đá Ghana mới nhất
-
Legon Cities FC vs Rigas Tehniska Universitate: Số liệu thống kê
-
Legon Cities FCRigas Tehniska Universitate
-
8Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
121Pha tấn công117
-
-
83Tấn công nguy hiểm80
-
BXH VĐQG Ghana 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Asante Kotoko FC | 34 | 19 | 10 | 5 | 48 | 20 | 28 | 67 | B T H T T H |
2 | Medeama SC | 34 | 16 | 8 | 10 | 28 | 25 | 3 | 56 | H T B T T B |
3 | Bechem United | 34 | 13 | 15 | 6 | 37 | 24 | 13 | 54 | H H H T B H |
4 | Karela United FC | 34 | 13 | 13 | 8 | 43 | 33 | 10 | 52 | T H H T H T |
5 | Great Olympics | 34 | 12 | 12 | 10 | 36 | 31 | 5 | 48 | B B H B T H |
6 | Accra Hearts of Oak | 34 | 12 | 12 | 10 | 33 | 29 | 4 | 48 | T H B B B B |
7 | Ashanti Gold | 34 | 13 | 8 | 13 | 46 | 37 | 9 | 47 | T H H B T H |
8 | Berekum Chelsea | 34 | 12 | 11 | 11 | 29 | 30 | -1 | 47 | H T T B B H |
9 | Bibiani Gold Stars | 34 | 14 | 4 | 16 | 34 | 40 | -6 | 46 | B T H B T H |
10 | Legon Cities FC | 34 | 11 | 13 | 10 | 34 | 26 | 8 | 46 | T H H H H B |
11 | Aduana Stars | 34 | 11 | 12 | 11 | 33 | 28 | 5 | 45 | H H H B B B |
12 | Accra Lions | 34 | 12 | 9 | 13 | 26 | 38 | -12 | 45 | T H H T B H |
13 | Ghana Dream FC | 34 | 11 | 11 | 12 | 47 | 44 | 3 | 44 | B H H T T T |
14 | King Faisal | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 34 | -4 | 42 | T H H T B T |
15 | Real Tamale United | 34 | 10 | 11 | 13 | 40 | 48 | -8 | 41 | H B H B T T |
16 | Techiman Eleven Wonders | 34 | 10 | 10 | 14 | 29 | 38 | -9 | 40 | B H H T B T |
17 | WAFA | 34 | 8 | 11 | 15 | 27 | 42 | -15 | 35 | B H H T T B |
18 | Elmina Sharks | 34 | 5 | 8 | 21 | 24 | 57 | -33 | 23 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
Degrade Team