Kết quả Real Tamale United vs Techiman Eleven Wonders, 22h00 ngày 29/05
Kết quả Real Tamale United vs Techiman Eleven Wonders
Đối đầu Real Tamale United vs Techiman Eleven Wonders
Phong độ Real Tamale United gần đây
Phong độ Techiman Eleven Wonders gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/05/202222:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Tamale United vs Techiman Eleven Wonders
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ghana 2021-2022 » vòng 31
-
Real Tamale United vs Techiman Eleven Wonders: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Ghana
- BXH bóng đá Ghana mới nhất
-
Real Tamale United vs Techiman Eleven Wonders: Số liệu thống kê
-
Real Tamale UnitedTechiman Eleven Wonders
BXH VĐQG Ghana 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Asante Kotoko FC | 34 | 19 | 10 | 5 | 48 | 20 | 28 | 67 | B T H T T H |
2 | Medeama SC | 34 | 16 | 8 | 10 | 28 | 25 | 3 | 56 | H T B T T B |
3 | Bechem United | 34 | 13 | 15 | 6 | 37 | 24 | 13 | 54 | H H H T B H |
4 | Karela United FC | 34 | 13 | 13 | 8 | 43 | 33 | 10 | 52 | T H H T H T |
5 | Great Olympics | 34 | 12 | 12 | 10 | 36 | 31 | 5 | 48 | B B H B T H |
6 | Accra Hearts of Oak | 34 | 12 | 12 | 10 | 33 | 29 | 4 | 48 | T H B B B B |
7 | Ashanti Gold | 34 | 13 | 8 | 13 | 46 | 37 | 9 | 47 | T H H B T H |
8 | Berekum Chelsea | 34 | 12 | 11 | 11 | 29 | 30 | -1 | 47 | H T T B B H |
9 | Bibiani Gold Stars | 34 | 14 | 4 | 16 | 34 | 40 | -6 | 46 | B T H B T H |
10 | Legon Cities FC | 34 | 11 | 13 | 10 | 34 | 26 | 8 | 46 | T H H H H B |
11 | Aduana Stars | 34 | 11 | 12 | 11 | 33 | 28 | 5 | 45 | H H H B B B |
12 | Accra Lions | 34 | 12 | 9 | 13 | 26 | 38 | -12 | 45 | T H H T B H |
13 | Ghana Dream FC | 34 | 11 | 11 | 12 | 47 | 44 | 3 | 44 | B H H T T T |
14 | King Faisal | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 34 | -4 | 42 | T H H T B T |
15 | Real Tamale United | 34 | 10 | 11 | 13 | 40 | 48 | -8 | 41 | H B H B T T |
16 | Techiman Eleven Wonders | 34 | 10 | 10 | 14 | 29 | 38 | -9 | 40 | B H H T B T |
17 | WAFA | 34 | 8 | 11 | 15 | 27 | 42 | -15 | 35 | B H H T T B |
18 | Elmina Sharks | 34 | 5 | 8 | 21 | 24 | 57 | -33 | 23 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
Degrade Team