Kết quả Rigas Tehniska Universitate vs Great Olympics, 22h00 ngày 31/10
Kết quả Rigas Tehniska Universitate vs Great Olympics
Đối đầu Rigas Tehniska Universitate vs Great Olympics
Phong độ Rigas Tehniska Universitate gần đây
Phong độ Great Olympics gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/10/202122:00
-
Great Olympics 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rigas Tehniska Universitate vs Great Olympics
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ghana 2021-2022 » vòng 1
-
Rigas Tehniska Universitate vs Great Olympics: Diễn biến chính
-
28'0-1Okoe
-
38'1-1
- BXH VĐQG Ghana
- BXH bóng đá Ghana mới nhất
-
Rigas Tehniska Universitate vs Great Olympics: Số liệu thống kê
-
Rigas Tehniska UniversitateGreat Olympics
-
0Thẻ vàng1
-
BXH VĐQG Ghana 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Asante Kotoko FC | 34 | 19 | 10 | 5 | 48 | 20 | 28 | 67 | B T H T T H |
2 | Medeama SC | 34 | 16 | 8 | 10 | 28 | 25 | 3 | 56 | H T B T T B |
3 | Bechem United | 34 | 13 | 15 | 6 | 37 | 24 | 13 | 54 | H H H T B H |
4 | Karela United FC | 34 | 13 | 13 | 8 | 43 | 33 | 10 | 52 | T H H T H T |
5 | Great Olympics | 34 | 12 | 12 | 10 | 36 | 31 | 5 | 48 | B B H B T H |
6 | Accra Hearts of Oak | 34 | 12 | 12 | 10 | 33 | 29 | 4 | 48 | T H B B B B |
7 | Ashanti Gold | 34 | 13 | 8 | 13 | 46 | 37 | 9 | 47 | T H H B T H |
8 | Berekum Chelsea | 34 | 12 | 11 | 11 | 29 | 30 | -1 | 47 | H T T B B H |
9 | Bibiani Gold Stars | 34 | 14 | 4 | 16 | 34 | 40 | -6 | 46 | B T H B T H |
10 | Legon Cities FC | 34 | 11 | 13 | 10 | 34 | 26 | 8 | 46 | T H H H H B |
11 | Aduana Stars | 34 | 11 | 12 | 11 | 33 | 28 | 5 | 45 | H H H B B B |
12 | Accra Lions | 34 | 12 | 9 | 13 | 26 | 38 | -12 | 45 | T H H T B H |
13 | Ghana Dream FC | 34 | 11 | 11 | 12 | 47 | 44 | 3 | 44 | B H H T T T |
14 | King Faisal | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 34 | -4 | 42 | T H H T B T |
15 | Real Tamale United | 34 | 10 | 11 | 13 | 40 | 48 | -8 | 41 | H B H B T T |
16 | Techiman Eleven Wonders | 34 | 10 | 10 | 14 | 29 | 38 | -9 | 40 | B H H T B T |
17 | WAFA | 34 | 8 | 11 | 15 | 27 | 42 | -15 | 35 | B H H T T B |
18 | Elmina Sharks | 34 | 5 | 8 | 21 | 24 | 57 | -33 | 23 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
Degrade Team