Kết quả Tamale City vs Accra Hearts of Oak, 22h00 ngày 26/04
Kết quả Tamale City vs Accra Hearts of Oak
Đối đầu Tamale City vs Accra Hearts of Oak
Phong độ Tamale City gần đây
Phong độ Accra Hearts of Oak gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/04/202322:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tamale City vs Accra Hearts of Oak
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ghana 2022-2023 » vòng 28
-
Tamale City vs Accra Hearts of Oak: Diễn biến chính
-
17'Sampson Eduku1-0
-
35'Sampson Eduku2-0
-
56'Mohammed Yahaya3-0
-
90'3-1
-
90'4-1
- BXH VĐQG Ghana
- BXH bóng đá Ghana mới nhất
-
Tamale City vs Accra Hearts of Oak: Số liệu thống kê
-
Tamale CityAccra Hearts of Oak
-
0Thẻ vàng2
-
BXH VĐQG Ghana 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Medeama SC | 34 | 18 | 6 | 10 | 44 | 29 | 15 | 60 | B T T T H T |
2 | Aduana Stars | 34 | 15 | 10 | 9 | 32 | 25 | 7 | 55 | H H B B B T |
3 | Bechem United | 34 | 16 | 6 | 12 | 42 | 26 | 16 | 54 | T B T B T B |
4 | Asante Kotoko FC | 34 | 13 | 13 | 8 | 42 | 31 | 11 | 52 | H H T H T H |
5 | Bibiani Gold Stars | 34 | 13 | 10 | 11 | 39 | 36 | 3 | 49 | T H T T B H |
6 | Ghana Dream FC | 34 | 13 | 9 | 12 | 38 | 30 | 8 | 48 | T H T T T H |
7 | Karela United FC | 34 | 13 | 8 | 13 | 32 | 32 | 0 | 47 | T H H H T T |
8 | Berekum Chelsea | 34 | 13 | 8 | 13 | 36 | 35 | 1 | 47 | B T B B B H |
9 | Legon Cities FC | 34 | 12 | 10 | 12 | 39 | 38 | 1 | 46 | B T B T B T |
10 | Samartex | 34 | 12 | 10 | 12 | 28 | 29 | -1 | 46 | B T T B H B |
11 | Real Tamale United | 34 | 12 | 10 | 12 | 39 | 42 | -3 | 46 | T H B T T B |
12 | Accra Hearts of Oak | 34 | 12 | 10 | 12 | 32 | 37 | -5 | 46 | T B B B B H |
13 | Nsoatreman FC | 34 | 14 | 4 | 16 | 31 | 38 | -7 | 46 | T B T T T B |
14 | Accra Lions | 34 | 13 | 6 | 15 | 37 | 44 | -7 | 45 | B B T B B H |
15 | Great Olympics | 34 | 12 | 9 | 13 | 29 | 35 | -6 | 45 | B T H T B T |
16 | Tamale City | 34 | 10 | 12 | 12 | 38 | 37 | 1 | 42 | H T B T B B |
17 | King Faisal | 34 | 12 | 6 | 16 | 31 | 43 | -12 | 42 | B B B B T T |
18 | Kotoku Royals FC | 34 | 7 | 5 | 22 | 35 | 57 | -22 | 26 | H B B B T B |
CAF CL qualifying
Degrade Team