Kết quả Tamale City vs King Faisal, 22h00 ngày 06/05
Kết quả Tamale City vs King Faisal
Đối đầu Tamale City vs King Faisal
Phong độ Tamale City gần đây
Phong độ King Faisal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/05/202322:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tamale City vs King Faisal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Ghana 2022-2023 » vòng 30
-
Tamale City vs King Faisal: Diễn biến chính
-
23'1-0
-
42'2-0
-
66'3-0
- BXH VĐQG Ghana
- BXH bóng đá Ghana mới nhất
-
Tamale City vs King Faisal: Số liệu thống kê
-
Tamale CityKing Faisal
BXH VĐQG Ghana 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Medeama SC | 34 | 18 | 6 | 10 | 44 | 29 | 15 | 60 | B T T T H T |
2 | Aduana Stars | 34 | 15 | 10 | 9 | 32 | 25 | 7 | 55 | H H B B B T |
3 | Bechem United | 34 | 16 | 6 | 12 | 42 | 26 | 16 | 54 | T B T B T B |
4 | Asante Kotoko FC | 34 | 13 | 13 | 8 | 42 | 31 | 11 | 52 | H H T H T H |
5 | Bibiani Gold Stars | 34 | 13 | 10 | 11 | 39 | 36 | 3 | 49 | T H T T B H |
6 | Ghana Dream FC | 34 | 13 | 9 | 12 | 38 | 30 | 8 | 48 | T H T T T H |
7 | Karela United FC | 34 | 13 | 8 | 13 | 32 | 32 | 0 | 47 | T H H H T T |
8 | Berekum Chelsea | 34 | 13 | 8 | 13 | 36 | 35 | 1 | 47 | B T B B B H |
9 | Legon Cities FC | 34 | 12 | 10 | 12 | 39 | 38 | 1 | 46 | B T B T B T |
10 | Samartex | 34 | 12 | 10 | 12 | 28 | 29 | -1 | 46 | B T T B H B |
11 | Real Tamale United | 34 | 12 | 10 | 12 | 39 | 42 | -3 | 46 | T H B T T B |
12 | Accra Hearts of Oak | 34 | 12 | 10 | 12 | 32 | 37 | -5 | 46 | T B B B B H |
13 | Nsoatreman FC | 34 | 14 | 4 | 16 | 31 | 38 | -7 | 46 | T B T T T B |
14 | Accra Lions | 34 | 13 | 6 | 15 | 37 | 44 | -7 | 45 | B B T B B H |
15 | Great Olympics | 34 | 12 | 9 | 13 | 29 | 35 | -6 | 45 | B T H T B T |
16 | Tamale City | 34 | 10 | 12 | 12 | 38 | 37 | 1 | 42 | H T B T B B |
17 | King Faisal | 34 | 12 | 6 | 16 | 31 | 43 | -12 | 42 | B B B B T T |
18 | Kotoku Royals FC | 34 | 7 | 5 | 22 | 35 | 57 | -22 | 26 | H B B B T B |
CAF CL qualifying
Degrade Team