Kết quả Asante Kotoko FC vs Real Tamale United, 01h00 ngày 25/12
Kết quả Asante Kotoko FC vs Real Tamale United
Đối đầu Asante Kotoko FC vs Real Tamale United
Phong độ Asante Kotoko FC gần đây
Phong độ Real Tamale United gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/12/202301:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.80O 2
0.90U 2
0.901
1.36X
3.502
10.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Asante Kotoko FC vs Real Tamale United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ghana 2023-2024 » vòng 16
-
Asante Kotoko FC vs Real Tamale United: Diễn biến chính
-
59'0-0Afriyie Owusu
-
63'0-0Rauf Mahammud
-
79'Stephen Mukwala1-0
- BXH VĐQG Ghana
- BXH bóng đá Ghana mới nhất
-
Asante Kotoko FC vs Real Tamale United: Số liệu thống kê
-
Asante Kotoko FCReal Tamale United
-
11Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài6
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
86Pha tấn công100
-
-
57Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Ghana 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samartex | 34 | 19 | 4 | 11 | 45 | 28 | 17 | 61 | B T B T B T |
2 | Accra Lions | 34 | 14 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 51 | H B T H T B |
3 | Berekum Chelsea | 34 | 15 | 6 | 13 | 37 | 41 | -4 | 51 | B T B T T H |
4 | Nsoatreman FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 33 | 29 | 4 | 50 | B T B H H T |
5 | Aduana Stars | 34 | 16 | 2 | 16 | 43 | 36 | 7 | 50 | H T T B H B |
6 | Asante Kotoko FC | 34 | 14 | 7 | 13 | 35 | 29 | 6 | 49 | T B T B T T |
7 | Nations FC | 34 | 14 | 7 | 13 | 32 | 28 | 4 | 49 | B T B B H B |
8 | Medeama SC | 34 | 14 | 7 | 13 | 27 | 26 | 1 | 49 | T T T B B B |
9 | Ghana Dream FC | 34 | 13 | 9 | 12 | 44 | 35 | 9 | 48 | B T H B T T |
10 | Bechem United | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 34 | 7 | 48 | B T B T H B |
11 | Bibiani Gold Stars | 34 | 12 | 11 | 11 | 41 | 40 | 1 | 47 | H B T B T H |
12 | Karela United FC | 34 | 12 | 10 | 12 | 36 | 42 | -6 | 46 | T B T B T T |
13 | Legon Cities FC | 34 | 13 | 6 | 15 | 29 | 38 | -9 | 45 | T B B T B H |
14 | Accra Hearts of Oak | 34 | 11 | 12 | 11 | 35 | 31 | 4 | 45 | T B B T H T |
15 | Heart of Lions | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | T T T T T H |
16 | Great Olympics | 34 | 11 | 11 | 12 | 27 | 27 | 0 | 44 | B T T H H T |
17 | Bofoakwa Tano | 34 | 6 | 15 | 13 | 21 | 36 | -15 | 33 | H B B B B B |
18 | Real Tamale United | 34 | 9 | 4 | 21 | 31 | 63 | -32 | 31 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation