Kết quả Samartex vs Karela United FC, 22h00 ngày 24/12
Kết quả Samartex vs Karela United FC
Đối đầu Samartex vs Karela United FC
Phong độ Samartex gần đây
Phong độ Karela United FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/12/202322:00
-
Samartex3
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Samartex vs Karela United FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ghana 2023-2024 » vòng 16
-
Samartex vs Karela United FC: Diễn biến chính
-
45'Emmanuel Mamah1-0
-
57'Dauda Yussif Seidu2-0
-
79'Musa Baba H. Musa Baba H.3-0
- BXH VĐQG Ghana
- BXH bóng đá Ghana mới nhất
-
Samartex vs Karela United FC: Số liệu thống kê
-
SamartexKarela United FC
BXH VĐQG Ghana 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samartex | 34 | 19 | 4 | 11 | 45 | 28 | 17 | 61 | B T B T B T |
2 | Accra Lions | 34 | 14 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 51 | H B T H T B |
3 | Berekum Chelsea | 34 | 15 | 6 | 13 | 37 | 41 | -4 | 51 | B T B T T H |
4 | Nsoatreman FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 33 | 29 | 4 | 50 | B T B H H T |
5 | Aduana Stars | 34 | 16 | 2 | 16 | 43 | 36 | 7 | 50 | H T T B H B |
6 | Asante Kotoko FC | 34 | 14 | 7 | 13 | 35 | 29 | 6 | 49 | T B T B T T |
7 | Nations FC | 34 | 14 | 7 | 13 | 32 | 28 | 4 | 49 | B T B B H B |
8 | Medeama SC | 34 | 14 | 7 | 13 | 27 | 26 | 1 | 49 | T T T B B B |
9 | Ghana Dream FC | 34 | 13 | 9 | 12 | 44 | 35 | 9 | 48 | B T H B T T |
10 | Bechem United | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 34 | 7 | 48 | B T B T H B |
11 | Bibiani Gold Stars | 34 | 12 | 11 | 11 | 41 | 40 | 1 | 47 | H B T B T H |
12 | Karela United FC | 34 | 12 | 10 | 12 | 36 | 42 | -6 | 46 | T B T B T T |
13 | Legon Cities FC | 34 | 13 | 6 | 15 | 29 | 38 | -9 | 45 | T B B T B H |
14 | Accra Hearts of Oak | 34 | 11 | 12 | 11 | 35 | 31 | 4 | 45 | T B B T H T |
15 | Heart of Lions | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | T T T T T H |
16 | Great Olympics | 34 | 11 | 11 | 12 | 27 | 27 | 0 | 44 | B T T H H T |
17 | Bofoakwa Tano | 34 | 6 | 15 | 13 | 21 | 36 | -15 | 33 | H B B B B B |
18 | Real Tamale United | 34 | 9 | 4 | 21 | 31 | 63 | -32 | 31 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation