Kết quả BKMA vs FC Avan Academy, 22h00 ngày 02/11
Kết quả BKMA vs FC Avan Academy
Đối đầu BKMA vs FC Avan Academy
Phong độ BKMA gần đây
Phong độ FC Avan Academy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.95-1.25
0.85O 3
0.86U 3
0.881
6.90X
4.702
1.31Hiệp 1+0.5
0.83-0.5
0.98O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BKMA vs FC Avan Academy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 14
-
BKMA vs FC Avan Academy: Diễn biến chính
-
17'Arayik Eloyan1-0
-
23'1-1
Tenton Yenne (Assist:Artur Serobyan)
-
34'1-2
Tenton Yenne
-
45'1-3
Armen Ambartsumyan (Assist:Eric Ocansey)
-
52'1-4
Armen Ambartsumyan (Assist:Alexis Rodriguez)
-
65'1-4Eric Ocansey
-
86'Misak Hakobyan (Assist:David Hakobyan)2-4
-
90'Argishti Petrosyan2-4
-
90'2-4Karen Muradyan
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
BKMA vs FC Avan Academy: Số liệu thống kê
-
BKMAFC Avan Academy
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
85Pha tấn công96
-
-
28Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 24 | 21 | 1 | 2 | 80 | 13 | 67 | 64 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 24 | 16 | 3 | 5 | 53 | 25 | 28 | 51 | T H T T T T |
3 | Urartu | 24 | 16 | 3 | 5 | 47 | 23 | 24 | 51 | T T T B H T |
4 | FC Pyunik | 26 | 16 | 2 | 8 | 50 | 28 | 22 | 50 | T B H T B T |
5 | FK Van Charentsavan | 24 | 12 | 5 | 7 | 45 | 28 | 17 | 41 | H T H T T B |
6 | BKMA | 24 | 8 | 4 | 12 | 37 | 45 | -8 | 28 | H H T B B T |
7 | Shirak | 25 | 8 | 4 | 13 | 21 | 43 | -22 | 28 | B B T B B B |
8 | Ararat Yerevan | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 40 | -13 | 26 | H H B T B T |
9 | FC West Armenia | 25 | 7 | 2 | 16 | 22 | 58 | -36 | 23 | T B B B T B |
10 | Alashkert | 25 | 3 | 8 | 14 | 19 | 46 | -27 | 17 | B B H H H B |
11 | Gandzasar Kapan | 23 | 0 | 3 | 20 | 9 | 61 | -52 | 3 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation