Kết quả Brno B vs Slavia Kromeriz, 15h15 ngày 06/04
Kết quả Brno B vs Slavia Kromeriz
Đối đầu Brno B vs Slavia Kromeriz
Phong độ Brno B gần đây
Phong độ Slavia Kromeriz gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202515:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.85-1
0.95O 2.75
0.80U 2.75
1.001
4.63X
3.732
1.50Hiệp 1+0.5
0.65-0.5
1.17O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brno B vs Slavia Kromeriz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 22
-
Brno B vs Slavia Kromeriz: Diễn biến chính
-
7'0-1
Lukas Holik
-
43'0-1Michal Cupak
-
44'Benjamin Vit0-1
-
45'0-1Dominik Kriz
-
57'0-1Tomas Jelecek
-
61'0-1Lukas Holik
-
65'Pavel Kucera0-1
-
69'Pavel Kucera1-1
-
88'1-1Martin Holek
-
90'1-1Tomas Matousek
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Brno B vs Slavia Kromeriz: Số liệu thống kê
-
Brno BSlavia Kromeriz
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
7Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
87Pha tấn công78
-
-
58Tấn công nguy hiểm60
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 24 | 20 | 3 | 1 | 69 | 11 | 58 | 63 | T T T H T T |
2 | SK Kladno | 25 | 15 | 5 | 5 | 51 | 28 | 23 | 50 | T B H T H T |
3 | SK Zapy | 24 | 13 | 6 | 5 | 46 | 24 | 22 | 45 | T T T B H H |
4 | Sokol Brozany | 24 | 11 | 6 | 7 | 41 | 29 | 12 | 39 | T B T B H H |
5 | Slovan Liberec II | 25 | 12 | 3 | 10 | 42 | 42 | 0 | 39 | B B T B B T |
6 | Mlada Boleslav B | 24 | 11 | 5 | 8 | 41 | 33 | 8 | 38 | T B T T H T |
7 | Hradec Kralove B | 25 | 10 | 5 | 10 | 29 | 37 | -8 | 35 | B T B T H T |
8 | Banik Most-Sous | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 27 | 1 | 33 | T T B T B H |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 24 | 9 | 6 | 9 | 26 | 34 | -8 | 33 | B B T T H H |
10 | Jablonec B | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 37 | -8 | 29 | T T B B H B |
11 | Pardubice B | 24 | 7 | 6 | 11 | 33 | 31 | 2 | 27 | B T H B T T |
12 | Benatky Nad Jizerou | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 35 | -12 | 27 | B B B T B B |
13 | Teplice B | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 47 | -13 | 27 | T H B B H B |
14 | Arsenal Ceska Lipa | 25 | 8 | 3 | 14 | 28 | 46 | -18 | 27 | B T T T H B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 25 | 5 | 8 | 12 | 29 | 39 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | FK Kolin | 24 | 4 | 9 | 11 | 28 | 42 | -14 | 21 | B H T B H B |
17 | Zivanice | 25 | 5 | 5 | 15 | 20 | 55 | -35 | 20 | B B B T T B |
Upgrade Team
Relegation