Kết quả Chrobry Glogow vs LKS Lodz, 02h30 ngày 15/03

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 24

  • Chrobry Glogow vs LKS Lodz: Diễn biến chính

  • 8'
    Jakub Gric
    0-0
  • 19'
    0-0
    Mateusz Wysokinski
  • 36'
    Jakub Gric (Assist:Patryk Szwedzik) goal 
    1-0
  • 54'
    1-1
    goal Ruis Lopez Pirulo
  • 64'
    Mateusz Lewandowski
    1-1
  • 67'
    Jakub Kuzdra
    1-1
  • 69'
    1-1
    Ruis Lopez Pirulo
  • 83'
    1-2
    goal Maksymilian Sitek (Assist:Antoni Mlynarczyk)
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Chrobry Glogow vs LKS Lodz: Số liệu thống kê

  • Chrobry Glogow
    LKS Lodz
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    91
  •  
     

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 30 19 8 3 56 20 36 65 T T T H T H
2 LKS Nieciecza 30 18 8 4 60 34 26 62 H T T B T H
3 Wisla Plock 29 15 9 5 48 31 17 54 H B T T T H
4 Wisla Krakow 30 15 8 7 52 29 23 53 T T T T T H
5 Miedz Legnica 29 15 7 7 51 34 17 52 T B B T H T
6 Polonia Warszawa 30 15 7 8 41 31 10 52 T T T T H H
7 GKS Tychy 30 12 12 6 40 29 11 48 T T T T T H
8 Gornik Leczna 29 12 10 7 42 31 11 46 B T T H T T
9 Ruch Chorzow 29 11 7 11 41 40 1 40 H B B B B T
10 Znicz Pruszkow 29 10 9 10 37 37 0 39 H H B T B B
11 LKS Lodz 30 10 8 12 39 37 2 38 B H B B B T
12 Stal Rzeszow 29 9 8 12 41 44 -3 35 B B B B H B
13 Kotwica Kolobrzeg 30 5 11 14 23 44 -21 26 B B H H B T
14 Odra Opole 29 6 8 15 26 54 -28 26 T B B B B T
15 Chrobry Glogow 29 6 7 16 29 53 -24 25 B B T B H B
16 Warta Poznan 30 5 6 19 19 50 -31 21 H B B B B B
17 Pogon Siedlce 30 4 8 18 29 50 -21 20 T H B T B H
18 Stal Stalowa Wola 30 3 11 16 24 50 -26 20 H B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation