Kết quả Chrobry Glogow vs Znicz Pruszkow, 23h00 ngày 04/04

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 26

  • Chrobry Glogow vs Znicz Pruszkow: Diễn biến chính

  • 13'
    Patryk Szwedzik (Assist:Mateusz Lewandowski) goal 
    1-0
  • 28'
    Lewkot Szymon
    1-0
  • 30'
    Mateusz Lewandowski (Assist:Szymon Bartlewicz) goal 
    2-0
  • 40'
    2-0
    Kaito Imai
  • 45'
    2-1
    goal Dominik Sokol (Assist:Wiktor Nowak)
  • 56'
    2-2
    goal Dominik Sokol
  • 81'
    Jakub Gric
    2-2
  • 87'
    Mikolaj Lebedynski (Assist:Jakub Antczak) goal 
    3-2
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Chrobry Glogow vs Znicz Pruszkow: Số liệu thống kê

  • Chrobry Glogow
    Znicz Pruszkow
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 28 18 7 3 54 19 35 61 T T T T T H
2 LKS Nieciecza 27 17 7 3 57 29 28 58 H B T H T T
3 Wisla Plock 28 15 8 5 48 31 17 53 T H B T T T
4 Wisla Krakow 28 14 7 7 49 27 22 49 T B T T T T
5 Miedz Legnica 27 14 6 7 48 32 16 48 B B T B B T
6 Polonia Warszawa 27 14 5 8 37 30 7 47 T H T T T T
7 Gornik Leczna 28 11 10 7 41 31 10 43 B B T T H T
8 GKS Tychy 27 10 11 6 35 27 8 41 T T B T T T
9 Znicz Pruszkow 28 10 9 9 37 36 1 39 T H H B T B
10 Ruch Chorzow 27 10 7 10 36 34 2 37 H B H B B B
11 LKS Lodz 28 9 8 11 37 34 3 35 T T B H B B
12 Stal Rzeszow 26 9 7 10 39 38 1 34 T T H B B B
13 Chrobry Glogow 28 6 7 15 29 52 -23 25 H B B T B H
14 Odra Opole 27 5 8 14 23 53 -30 23 B H T B B B
15 Kotwica Kolobrzeg 27 4 10 13 19 40 -21 22 H H H B B H
16 Warta Poznan 28 5 6 17 17 46 -29 21 B B H B B B
17 Pogon Siedlce 28 4 7 17 28 48 -20 19 B H T H B T
18 Stal Stalowa Wola 27 2 10 15 19 46 -27 16 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation