Kết quả FC Liefering vs Floridsdorfer AC, 00h00 ngày 29/03

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 21

  • FC Liefering vs Floridsdorfer AC: Diễn biến chính

  • 2'
    Jhon Alexander Murillo (Assist:Oliver Lukic) goal 
    1-0
  • 10'
    Tim Paumgartner
    1-0
  • 30'
    Julian Hussauf goal 
    2-0
  • 39'
    2-0
    Evan Eghosa Aisowieren
  • 64'
    John Mellberg
    2-0
  • 69'
    Valentin Sulzbacher goal 
    3-0
  • 80'
    3-0
  • BXH Hạng 2 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • FC Liefering vs Floridsdorfer AC: Số liệu thống kê

  • FC Liefering
    Floridsdorfer AC
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng 2 Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SV Ried 27 18 4 5 52 20 32 58 H T T H B T
2 Trenkwalder Admira Wacker 27 17 5 5 46 27 19 56 T T H B B B
3 Kapfenberg 27 15 3 9 44 41 3 48 T B T T T T
4 First Wien 1894 27 15 2 10 47 40 7 47 B T T T B B
5 St.Polten 27 13 7 7 48 30 18 46 T B B T T T
6 Sturm Graz (Youth) 27 10 8 9 44 39 5 38 B H B T T B
7 FC Liefering 26 11 4 11 37 37 0 37 T T T B B B
8 Rapid Vienna (Youth) 27 11 4 12 45 47 -2 37 T B B B B T
9 SC Bregenz 26 10 5 11 44 45 -1 35 B B B B B B
10 Floridsdorfer AC 27 9 7 11 28 33 -5 34 B H T T T T
11 SKU Amstetten 27 9 6 12 38 37 1 33 H H B T B B
12 Austria Lustenau 27 7 12 8 21 24 -3 33 T B B H T T
13 ASK Voitsberg 27 9 4 14 30 37 -7 31 B H T H B T
14 SV Stripfing Weiden 27 6 10 11 32 38 -6 28 T T H H B T
15 SV Horn 27 6 5 16 33 58 -25 23 B H T T B T
16 Lafnitz 27 3 6 18 36 72 -36 15 B H B B T B

Upgrade Team Championship Playoff