Kết quả FC Liefering vs Lafnitz, 20h30 ngày 22/02
Kết quả FC Liefering vs Lafnitz
Đối đầu FC Liefering vs Lafnitz
Phong độ FC Liefering gần đây
Phong độ Lafnitz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.94+1
0.88O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.55X
4.332
4.20Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.72O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Liefering vs Lafnitz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 17
-
FC Liefering vs Lafnitz: Diễn biến chính
-
6'0-0Jakob Knollmuller
-
30'Enrique Aguilar1-0
-
43'Julian Hussauf1-0
-
50'Aboubacar Camara1-0
-
63'Bryan Okoh1-0
-
75'Luca Butkovic(OW)2-0
-
80'Enrique Aguilar3-0
-
84'3-0Mickael Dosso
-
85'3-1
Dylann Kam
-
86'Marcel Moswitzer3-1
-
86'3-1Kursat Guclu
-
89'Enrique Aguilar4-1
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
FC Liefering vs Lafnitz: Số liệu thống kê
-
FC LieferingLafnitz
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
20Sút Phạt32
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
21Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị3
-
-
7Cứu thua11
-
-
70Pha tấn công68
-
-
38Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 20 | 32 | 58 | H T T H B T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 27 | 19 | 56 | T T H B B B |
3 | First Wien 1894 | 26 | 15 | 2 | 9 | 47 | 38 | 9 | 47 | T B T T T B |
4 | Kapfenberg | 26 | 14 | 3 | 9 | 42 | 41 | 1 | 45 | T T B T T T |
5 | St.Polten | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43 | H T B B T T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 35 | 7 | 38 | B B H B T T |
7 | FC Liefering | 25 | 11 | 4 | 10 | 36 | 35 | 1 | 37 | T T T T B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 27 | 11 | 4 | 12 | 45 | 47 | -2 | 37 | T B B B B T |
9 | SC Bregenz | 26 | 10 | 5 | 11 | 44 | 45 | -1 | 35 | B B B B B B |
10 | Floridsdorfer AC | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 33 | -5 | 34 | B H T T T T |
11 | SKU Amstetten | 27 | 9 | 6 | 12 | 38 | 37 | 1 | 33 | H H B T B B |
12 | Austria Lustenau | 27 | 7 | 12 | 8 | 21 | 24 | -3 | 33 | T B B H T T |
13 | ASK Voitsberg | 27 | 9 | 4 | 14 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H T H B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 26 | 5 | 10 | 11 | 30 | 37 | -7 | 25 | T T T H H B |
15 | SV Horn | 27 | 6 | 5 | 16 | 33 | 58 | -25 | 23 | B H T T B T |
16 | Lafnitz | 27 | 3 | 6 | 18 | 36 | 72 | -36 | 15 | B H B B T B |
Upgrade Team
Championship Playoff