Kết quả FC Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova, 01h00 ngày 10/03

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 30

  • FC Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Alexandru Mitrita
  • 17'
    0-0
    Takuto Oshima
  • 27'
    Siyabonga Ngezama
    0-0
  • 30'
    Adrian Sut (Assist:Valentin Cretu) goal 
    1-0
  • 46'
    David Raul Miculescu  
    Alexandru Baluta  
    1-0
  • 54'
    Vlad Chiriches
    1-0
  • 56'
    1-0
    Nicusor Bancu
  • 61'
    1-0
    Stefan Baiaram
  • 65'
    1-0
    Laurentiu Popescu
  • 67'
    1-0
     Anzor Mekvabishvili
     Takuto Oshima
  • 67'
    1-0
     Stefan Banau
     Lyes Houri
  • 71'
    Baba Alhassan  
    Vlad Chiriches  
    1-0
  • 76'
    Mihai Toma  
    Andrei Gheorghita  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Jovo Lukic
     Vladimir Screciu
  • 85'
    Malcom Sylas Edjouma  
    Florin Lucian Tanase  
    1-0
  • 90'
    Siyabonga Ngezama
    1-0
  • 90'
    Baba Alhassan
    1-0
  • FC Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Đội hình chính và dự bị

  • FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
    32
    Stefan Tarnovanu
    12
    David Kiki
    17
    Mihai Popescu
    30
    Siyabonga Ngezama
    2
    Valentin Cretu
    8
    Adrian Sut
    21
    Vlad Chiriches
    77
    Andrei Gheorghita
    7
    Florin Lucian Tanase
    31
    Juri Cisotti
    25
    Alexandru Baluta
    10
    Stefan Baiaram
    9
    Alisson Pelegrini Safira
    28
    Alexandru Mitrita
    8
    Takuto Oshima
    6
    Vladimir Screciu
    14
    Lyes Houri
    17
    Juan Carlos Morales
    3
    Denil Maldonado
    15
    Juraj Badelj
    11
    Nicusor Bancu
    21
    Laurentiu Popescu
    CS Universitatea Craiova4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 42Baba Alhassan
    23Ionut Cercel
    18Malcom Sylas Edjouma
    39Jordan Gele
    11David Raul Miculescu
    29Alexandru Musi
    15Marius Stefanescu
    90Alexandru Constantin Stoian
    22Mihai Toma
    1Mihai Udrea
    38Lucas Zima
    Stefan Banau 31
    David Barbu 27
    Mihai Capatina 23
    Iago Lopez Carracedo 22
    Jovo Lukic 24
    Silviu Lung 33
    Anzor Mekvabishvili 5
    Vasile Mogos 19
    Basilio Ndong 12
    Marcus Pacurar 41
    Relu Stoian 32
    Gjoko Zajkov 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Số liệu thống kê

  • FC Steaua Bucuresti
    CS Universitatea Craiova
  • 9
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 308
    Số đường chuyền
    417
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs