Kết quả FC Vorskla Poltava vs FC Karpaty Lviv, 18h00 ngày 06/03
Kết quả FC Vorskla Poltava vs FC Karpaty Lviv
Nhận định, Soi kèo Vorskla Poltava vs Karpaty Lviv, 18h00 ngày 6/3
Đối đầu FC Vorskla Poltava vs FC Karpaty Lviv
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.13-0
0.74O 2
0.73U 2
0.961
3.10X
2.902
2.25Hiệp 1+0
1.01-0
0.79O 0.75
0.81U 0.75
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Vorskla Poltava vs FC Karpaty Lviv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 20
-
FC Vorskla Poltava vs FC Karpaty Lviv: Diễn biến chính
-
10'0-0Patricio Tanda
-
47'0-0Artur Shakh
-
55'Illia Krupskyi0-0
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Vorskla Poltava vs FC Karpaty Lviv: Số liệu thống kê
-
FC Vorskla PoltavaFC Karpaty Lviv
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
90Pha tấn công85
-
-
46Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 25 | 19 | 6 | 0 | 53 | 15 | 38 | 63 | T H T T T T |
2 | PFC Oleksandria | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 60 | T T T H T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 25 | 16 | 5 | 4 | 59 | 22 | 37 | 53 | H T T T T B |
4 | Polissya Zhytomyr | 25 | 11 | 9 | 5 | 34 | 24 | 10 | 42 | T B T H T H |
5 | FC Karpaty Lviv | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 26 | 7 | 39 | H H T H T T |
6 | Kryvbas | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 39 | T B B B T H |
7 | Veres | 25 | 9 | 8 | 8 | 31 | 33 | -2 | 35 | B T H B T T |
8 | Zorya | 25 | 11 | 2 | 12 | 30 | 35 | -5 | 35 | H B T B B T |
9 | Rukh Vynnyky | 26 | 8 | 9 | 9 | 27 | 25 | 2 | 33 | B B T H B T |
10 | Kolos Kovalyovka | 25 | 6 | 9 | 10 | 22 | 22 | 0 | 27 | B B T B T T |
11 | LNZ Lebedyn | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 27 | T B B B H H |
12 | Obolon Kiev | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 40 | -26 | 24 | B B B T T B |
13 | FC Livyi Bereh | 25 | 6 | 5 | 14 | 14 | 29 | -15 | 23 | T B B B H B |
14 | FC Vorskla Poltava | 25 | 5 | 6 | 14 | 19 | 35 | -16 | 21 | H T B B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 26 | 5 | 3 | 18 | 17 | 40 | -23 | 18 | B B T B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 25 | 3 | 8 | 14 | 16 | 37 | -21 | 17 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation