Kết quả FC Vorskla Poltava vs Zorya, 17h45 ngày 05/04

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 23

  • FC Vorskla Poltava vs Zorya: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Anderson Jordan da Silva Cordeiro
  • 33'
    0-0
    Leovigildo Júnior Reis Rodrigues
  • 44'
    Oleksandr Sklyar
    0-0
  • 51'
    0-1
    goal Pylyp Budkivsky (Assist:Petar Micin)
  • 57'
    Oleksandr Sklyar
    0-1
  • 57'
    0-1
    Jakov Basic
  • 70'
    Navin Malysh (Assist:Ihor Perduta) goal 
    1-1
  • 84'
    1-1
    Dejan Popara
  • 90'
    1-2
    goal Petar Micin (Assist:Jakov Basic)
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Vorskla Poltava vs Zorya: Số liệu thống kê

  • FC Vorskla Poltava
    Zorya
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 28 20 8 0 59 17 42 68 T T T H T H
2 PFC Oleksandria 27 19 6 2 42 19 23 63 T T H T T T
3 FC Shakhtar Donetsk 28 17 7 4 64 24 40 58 T T B H T H
4 Polissya Zhytomyr 28 11 11 6 36 27 9 44 H T H H B H
5 FC Karpaty Lviv 27 12 7 8 38 30 8 43 T H T T H T
6 Kryvbas 27 12 7 8 32 24 8 43 B B T H H T
7 Zorya 28 11 4 13 31 37 -6 37 B B T B H H
8 Veres 27 9 8 10 31 38 -7 35 H B T T B B
9 Rukh Vynnyky 27 8 10 9 27 25 2 34 B T H B T H
10 Kolos Kovalyovka 27 6 11 10 23 23 0 29 T B T T H H
11 LNZ Lebedyn 27 7 7 13 24 36 -12 28 B B B H H H
12 Obolon Kiev 27 7 7 13 18 42 -24 28 B T T B H T
13 FC Vorskla Poltava 27 6 7 14 22 35 -13 25 B B B B T H
14 FC Livyi Bereh 27 6 5 16 16 36 -20 23 B B H B B B
15 FC Inhulets Petrove 27 4 8 15 17 41 -24 20 B B H B T B
16 Chernomorets Odessa 27 5 3 19 17 43 -26 18 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation