Kết quả FK Van Charentsavan vs Alashkert, 18h00 ngày 01/03
Kết quả FK Van Charentsavan vs Alashkert
Phong độ FK Van Charentsavan gần đây
Phong độ Alashkert gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.90O 2.75
0.86U 2.75
0.811
1.79X
3.602
3.65Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.77O 1
0.70U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Van Charentsavan vs Alashkert
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 21
-
FK Van Charentsavan vs Alashkert: Diễn biến chính
-
8'Momo Fanye Toure (Assist:Karen Nalbandyan)1-0
-
63'1-1
Petros Avetisyan
-
68'Bationo J.1-1
-
73'Karen Nalbandyan1-1
-
88'1-1
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FK Van Charentsavan vs Alashkert: Số liệu thống kê
-
FK Van CharentsavanAlashkert
-
7Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
1Cứu thua0
-
-
96Pha tấn công83
-
-
59Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 27 | 23 | 2 | 2 | 87 | 16 | 71 | 71 | T T T T H T |
2 | Urartu | 27 | 18 | 4 | 5 | 57 | 24 | 33 | 58 | B H T H T T |
3 | FC Avan Academy | 26 | 18 | 3 | 5 | 62 | 26 | 36 | 57 | T T T T T T |
4 | FC Pyunik | 28 | 16 | 2 | 10 | 52 | 32 | 20 | 50 | H T B T B B |
5 | FK Van Charentsavan | 28 | 13 | 7 | 8 | 51 | 34 | 17 | 46 | T B H H B T |
6 | BKMA | 27 | 9 | 5 | 13 | 40 | 48 | -8 | 32 | B B T H T B |
7 | Shirak | 28 | 9 | 5 | 14 | 27 | 49 | -22 | 32 | B B B H B T |
8 | Ararat Yerevan | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 44 | -15 | 29 | B T B T B T |
9 | FC West Armenia | 26 | 7 | 2 | 17 | 22 | 66 | -44 | 23 | B B B T B B |
10 | Alashkert | 27 | 4 | 8 | 15 | 20 | 50 | -30 | 20 | H H H B T B |
11 | Gandzasar Kapan | 26 | 0 | 3 | 23 | 10 | 68 | -58 | 3 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation