Kết quả Hradec Kralove vs Dynamo Ceske Budejovice, 20h30 ngày 30/03
Kết quả Hradec Kralove vs Dynamo Ceske Budejovice
Đối đầu Hradec Kralove vs Dynamo Ceske Budejovice
Phong độ Hradec Kralove gần đây
Phong độ Dynamo Ceske Budejovice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.88O 2.75
0.97U 2.75
0.851
1.40X
4.332
6.00Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.93O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hradec Kralove vs Dynamo Ceske Budejovice
-
Sân vận động: Malsovicka arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 27
-
Hradec Kralove vs Dynamo Ceske Budejovice: Diễn biến chính
-
34'Jakub Klima (Assist:Adam Vlkanova)1-0
-
46'Griger Adam
Samuel Dancak1-0 -
65'Vaclav Pilar
Tom Sloncik1-0 -
73'1-0Mamadou Kone
Pavel Osmancik -
75'Lukas Cmelik
Adam Vlkanova1-0 -
78'1-0Rayan Berberi
Marvis Ogiomade -
84'1-0Ubong Ekpai
Elvis Isaac -
84'1-0Filip Havelka
David Krch -
89'Daniel Samek
Jakub Kucera1-0
-
Hradec Kralove vs Dynamo Ceske Budejovice: Đội hình chính và dự bị
-
Hradec Kralove3-4-1-212Adam Zadrazil13Karel Spacil4Tomas Petrasek5Filip Cihak26Daniel Horak11Samuel Dancak22Petr Kodes14Jakub Klima28Jakub Kucera58Adam Vlkanova19Tom Sloncik6Quadri Adediran23Elvis Isaac18Marvis Ogiomade27David Krch4Vaclav Mika14Emil Tischler3Petr Hodous15Ondrej Coudek2Jan Brabec12Pavel Osmancik30Martin Janacek
- Đội hình dự bị
-
25Frantisek Cech9Lukas Cmelik38Griger Adam17Petr Julis37Ondrej Mihalik6Vaclav Pilar18Daniel Samek20Matyas Vagner1Patrik VizekColin Andrew 29Dmytro Artymovych 7Rayan Berberi 19Martin Doudera 21Ubong Ekpai 45Filip Havelka 10Mamadou Kone 25Jiri Skalak 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marek Nikl
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Hradec Kralove vs Dynamo Ceske Budejovice: Số liệu thống kê
-
Hradec KraloveDynamo Ceske Budejovice
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt7
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
472Số đường chuyền343
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị5
-
-
0Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn4
-
-
11Thử thách1
-
-
78Pha tấn công60
-
-
57Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 29 | 24 | 3 | 2 | 59 | 11 | 48 | 75 | T B T H T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 29 | 19 | 5 | 5 | 55 | 26 | 29 | 62 | T H B T T T |
3 | Banik Ostrava | 29 | 19 | 4 | 6 | 51 | 26 | 25 | 61 | T T T T H T |
4 | Sparta Praha | 29 | 18 | 5 | 6 | 54 | 32 | 22 | 59 | T T B B H T |
5 | Baumit Jablonec | 29 | 14 | 6 | 9 | 46 | 25 | 21 | 48 | H H B H T T |
6 | Slovan Liberec | 29 | 11 | 9 | 9 | 43 | 28 | 15 | 42 | H H T T T T |
7 | Hradec Kralove | 29 | 11 | 7 | 11 | 33 | 30 | 3 | 40 | H T T B T B |
8 | Sigma Olomouc | 29 | 11 | 7 | 11 | 43 | 41 | 2 | 40 | B T B H B H |
9 | MFK Karvina | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 50 | -13 | 38 | H H T T T B |
10 | Bohemians 1905 | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 41 | -9 | 34 | B B T H B B |
11 | Mlada Boleslav | 29 | 9 | 7 | 13 | 40 | 39 | 1 | 34 | B B B B B B |
12 | Teplice | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 31 | T H T H B H |
13 | Synot Slovacko | 29 | 7 | 9 | 13 | 25 | 49 | -24 | 30 | T B B B B H |
14 | Dukla Prague | 29 | 5 | 9 | 15 | 21 | 43 | -22 | 24 | H H T H T B |
15 | Pardubice | 29 | 4 | 7 | 18 | 21 | 47 | -26 | 19 | B H B B T B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 29 | 0 | 5 | 24 | 14 | 75 | -61 | 5 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs