Kết quả KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Arsenal Tula, 21h00 ngày 01/03

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 22

  • KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Arsenal Tula: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goal Matteo Ahlinvi
  • 45'
    Ivan Kozlov
    0-1
  • 45'
    Artem Gyurdzhan
    0-1
  • 52'
    0-1
    Milos Brnovic
  • 72'
    Ilya Zhigulev
    0-1
  • 78'
    David Karaev goal 
    1-1
  • 90'
    Aleksandr Deryugin goal 
    2-1
  • BXH Hạng nhất Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Arsenal Tula: Số liệu thống kê

  • KAMAZ Naberezhnye Chelny
    Arsenal Tula
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 27
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 16
    Pha tấn công
    15
  •  
     
  • 9
    Tấn công nguy hiểm
    4
  •  
     

BXH Hạng nhất Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 31 19 9 3 50 18 32 66 T T T H T B
2 Torpedo Moscow 31 15 13 3 48 24 24 58 T B B H T T
3 Chernomorets Novorossiysk 31 17 6 8 47 33 14 57 H T H T T T
4 FK Sochi 31 16 8 7 53 30 23 56 T B B T T T
5 Ural Sverdlovsk Oblast 31 13 11 7 43 35 8 50 H T T H B B
6 SKA Khabarovsk 31 13 8 10 38 38 0 47 T B T B B T
7 Rodina Moskva 31 11 11 9 34 28 6 44 T T T T B T
8 Rotor Volgograd 31 10 14 7 28 23 5 44 B T H T H T
9 Yenisey Krasnoyarsk 31 12 6 13 30 35 -5 42 B B H H T B
10 Arsenal Tula 31 7 16 8 23 28 -5 37 B T B B H B
11 KAMAZ Naberezhnye Chelny 31 10 6 15 29 29 0 36 T B H H T B
12 Shinnik Yaroslavl 31 8 11 12 22 31 -9 35 H T B T B B
13 FK Chayka Pesch 31 7 13 11 29 41 -12 34 B B T H B B
14 Neftekhimik Nizhnekamsk 31 8 10 13 28 33 -5 34 H T B H B B
15 FC Ufa 31 8 8 15 28 44 -16 32 B H T B T T
16 Alania Vladikavkaz 31 6 8 17 22 43 -21 26 H B B B B T
17 Sokol 31 5 11 15 19 39 -20 26 H B B H B T
18 Tyumen 31 7 5 19 25 44 -19 26 B H T B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation