Kết quả Kryvbas vs FC Shakhtar Donetsk, 19h30 ngày 16/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 5

  • Kryvbas vs FC Shakhtar Donetsk: Diễn biến chính

  • 5'
    Djihad Bizimana
    0-0
  • 38'
    0-0
    Mykola Matvyenko
  • 40'
    0-1
    goal Taras Stepanenko (Assist:Georgiy Sudakov)
  • 62'
    0-2
    goal Kevin Santos Lopes de Macedo (Assist:Georgiy Sudakov)
  • 77'
    Hrvoje Ilic
    0-2
  • 85'
    Yegor Tverdokhlib (Assist:Junior Yvan Nyabeye Dibango) goal 
    1-2
  • 87'
    Yury Vakulko
    1-2
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • Kryvbas vs FC Shakhtar Donetsk: Số liệu thống kê

  • Kryvbas
    FC Shakhtar Donetsk
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 50
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 27 20 7 0 59 17 42 67 T T T T H T
2 PFC Oleksandria 27 19 6 2 42 19 23 63 T T H T T T
3 FC Shakhtar Donetsk 27 17 6 4 64 24 40 57 T T T B H T
4 Polissya Zhytomyr 27 11 10 6 36 27 9 43 T H T H H B
5 FC Karpaty Lviv 27 12 7 8 38 30 8 43 T H T T H T
6 Kryvbas 26 11 7 8 28 24 4 40 B B B T H H
7 Zorya 27 11 3 13 31 37 -6 36 T B B T B H
8 Veres 27 9 8 10 31 38 -7 35 H B T T B B
9 Rukh Vynnyky 27 8 10 9 27 25 2 34 B T H B T H
10 Kolos Kovalyovka 27 6 11 10 23 23 0 29 T B T T H H
11 LNZ Lebedyn 27 7 7 13 24 36 -12 28 B B B H H H
12 Obolon Kiev 27 7 7 13 18 42 -24 28 B T T B H T
13 FC Vorskla Poltava 27 6 7 14 22 35 -13 25 B B B B T H
14 FC Livyi Bereh 26 6 5 15 16 32 -16 23 B B B H B B
15 FC Inhulets Petrove 27 4 8 15 17 41 -24 20 B B H B T B
16 Chernomorets Odessa 27 5 3 19 17 43 -26 18 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation