Kết quả LASK (Youth) vs Vocklamarkt, 00h00 ngày 19/04
Kết quả LASK (Youth) vs Vocklamarkt
Đối đầu LASK (Youth) vs Vocklamarkt
Phong độ LASK (Youth) gần đây
Phong độ Vocklamarkt gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 3
0.90U 3
0.901
1.50X
4.302
4.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.69O 1.25
0.97U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LASK (Youth) vs Vocklamarkt
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 23
-
LASK (Youth) vs Vocklamarkt: Diễn biến chính
-
3'Alexander Michlmayr1-0
-
10'1-1
Maganic D.
-
18'Alexander Michlmayr2-1
-
21'Enis Safin3-1
-
28'3-1
-
29'3-1
-
44'3-1
-
49'3-1
-
66'Kebe Cheikne4-1
-
81'Nael Kane5-1
-
84'Marco Sulzner6-1
-
90'Rocco Vicol7-1
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
LASK (Youth) vs Vocklamarkt: Số liệu thống kê
-
LASK (Youth)Vocklamarkt
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút2
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài0
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
70Pha tấn công65
-
-
62Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 26 | 15 | 7 | 4 | 47 | 18 | 29 | 52 | T T H T T T |
2 | Neusiedl | 26 | 15 | 7 | 4 | 52 | 29 | 23 | 52 | H H H T T T |
3 | SR Donaufeld Wien | 24 | 14 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 48 | T T T T T T |
4 | Austria Wien (Youth) | 25 | 13 | 6 | 6 | 45 | 28 | 17 | 45 | B H T T B T |
5 | Kremser | 26 | 11 | 10 | 5 | 47 | 31 | 16 | 43 | H H T B H H |
6 | Wiener SC | 26 | 11 | 10 | 5 | 50 | 39 | 11 | 43 | H T T H T H |
7 | Traiskirchen | 26 | 9 | 9 | 8 | 50 | 46 | 4 | 36 | H T B H B B |
8 | Sportunion Mauer | 26 | 10 | 4 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | H B H B H T |
9 | Team Wiener Linien | 26 | 7 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 32 | B H H T H B |
10 | SV Oberwart | 26 | 7 | 11 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | H H B B H B |
11 | SV Leobendorf | 26 | 6 | 9 | 11 | 36 | 40 | -4 | 27 | B B B T T H |
12 | Wiener Viktoria | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 46 | -16 | 27 | T H H H T B |
13 | Favoritner AC | 26 | 6 | 7 | 13 | 30 | 47 | -17 | 25 | B H H B H H |
14 | SV Gloggnitz | 26 | 5 | 8 | 13 | 34 | 51 | -17 | 23 | H T B B H H |
15 | ASV Siegendorf | 26 | 4 | 7 | 15 | 29 | 53 | -24 | 19 | H B B B B B |
16 | Mauerwerk | 26 | 3 | 7 | 16 | 24 | 55 | -31 | 16 | B H B B B H |
Upgrade Team